Định nghĩa của từ radium

radiumnoun

đường bán kính

/ˈreɪdiəm//ˈreɪdiəm/

Nguyên tố radium, một chất kim loại có tính phóng xạ cao, được phát hiện vào năm 1898 bởi hai nhà khoa học người Pháp, André-Louis Debierne và Antoine-Henri Becquerel, làm việc dưới sự giám sát của Marie Curie. Cái tên "radium" được đề xuất bởi chồng của Marie Curie, Pierre Curie. Từ "radium" bắt nguồn từ tiếng Latin "radius", có nghĩa là "ray" hoặc "giống như tia". Tên này được chọn vì radium phát ra các tia xuyên thấu mạnh, được Becquerel phát hiện. Việc phát hiện ra radium và các đặc tính của nó, bao gồm cả bức xạ mạnh, đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong các lĩnh vực như y học, vật lý và hóa học. Tuy nhiên, bản chất độc hại và phóng xạ của radium cũng gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người làm việc với nó. Mặc dù vậy, radium vẫn tồn tại như một vật liệu quan trọng do được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm nguồn sơn phát sáng cho đồng hồ radium và trong điều trị ung thư. Những nguy cơ về độc tính và tính phóng xạ của radium đã dẫn đến một nỗ lực dọn dẹp đáng kể vào thế kỷ 20, khi nhiều không gian làm việc và cơ sở được phát hiện bị ô nhiễm và cần phải khử nhiễm. Ngày nay, mặc dù radium vẫn là một vật liệu có giá trị vì các đặc tính độc đáo của nó, nhưng nó được xử lý hết sức thận trọng do bản chất nguy hiểm của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Rađi

namespace
Ví dụ:
  • The scientist conducted experiments with radium, particularly its ability to emit intense amounts of radiation.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm với radium, đặc biệt là khả năng phát ra lượng bức xạ lớn của nó.

  • Radium is an extremely radioactive element that was once used in medical treatments, such as in the creation of radium-infused paints for cancer patients.

    Radium là một nguyên tố có tính phóng xạ cực cao từng được sử dụng trong điều trị y tế, chẳng hạn như tạo ra sơn chứa radium cho bệnh nhân ung thư.

  • In the early 1900s, radium was a highly sought-after resource due to its use in luminous dials on watches and clocks.

    Vào đầu những năm 1900, radium là nguồn tài nguyên được săn đón nhiều vì được sử dụng trong mặt đồng hồ phát sáng và đồng hồ treo tường.

  • The city was declared a radium contamination zone due to the discovery of high levels of the element in the local water supply.

    Thành phố này được tuyên bố là khu vực ô nhiễm radium do phát hiện hàm lượng nguyên tố này cao trong nguồn cung cấp nước địa phương.

  • The radium-laden paint used in vintage radiators and clocks has become a collector's item, as it represents a bygone era of technological innovation.

    Loại sơn chứa radium được sử dụng trong các bộ tản nhiệt và đồng hồ cổ đã trở thành vật phẩm sưu tầm, vì nó tượng trưng cho một kỷ nguyên đổi mới công nghệ đã qua.

  • After the discovery of radium's high radiation levels, it was banned for use in cosmetics, as it was once used as an active ingredient for its purported beauty benefits.

    Sau khi phát hiện ra mức độ phóng xạ cao của radium, chất này đã bị cấm sử dụng trong mỹ phẩm vì trước đây nó từng được dùng như một thành phần hoạt tính vì được cho là có lợi ích làm đẹp.

  • The environmentally friendly alternative to radium is now being used in medical treatment, as it provides the same level of radioactivity without the same degree of potential danger.

    Giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho radium hiện đang được sử dụng trong điều trị y tế vì nó cung cấp mức độ phóng xạ tương đương mà không có cùng mức độ nguy hiểm tiềm ẩn.

  • In recent years, radium has been used to power spacecraft and satellites due to its high energy output.

    Trong những năm gần đây, radium đã được sử dụng để cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ và vệ tinh do có công suất phát năng lượng cao.

  • The cleanup of radium contamination in several former uranium mines is currently of utmost importance, as the radioactive element poses a significant health hazard to those nearby.

    Việc dọn sạch ô nhiễm radium tại một số mỏ uranium trước đây hiện đang vô cùng quan trọng vì nguyên tố phóng xạ này gây nguy hiểm đáng kể đến sức khỏe của những người ở gần.

  • The diaries of Marie Curie, the pioneering scientist who discovered radium, provide insightful information about the early use of radium in various applications.

    Nhật ký của Marie Curie, nhà khoa học tiên phong phát hiện ra radium, cung cấp thông tin sâu sắc về việc sử dụng radium vào thời kỳ đầu trong nhiều ứng dụng khác nhau.