Định nghĩa của từ rack up

rack upphrasal verb

tích lũy

////

Nguồn gốc của cụm từ "rack up" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi nó được sử dụng liên quan đến việc ghi điểm trong các trò chơi như bi-a và bowling. Trong bi-a, "rack" dùng để chỉ trường hợp giữ bóng và "rack up" ban đầu có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức các quả bóng trong giá trước khi bắt đầu trò chơi. Sau đó, nó có nghĩa là ghi được nhiều điểm, vì người chơi sẽ "rack up" điểm khi chơi. Thuật ngữ này lan sang các trò chơi khác, chẳng hạn như bowling và pool, có nghĩa là ghi được nhiều điểm hoặc đánh trúng. Trong cách sử dụng hiện đại, "rack up" cũng có nghĩa là đạt được nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như doanh số bán hàng hoặc thành tích, trong nhiều bối cảnh khác nhau. Cụm từ này minh họa cách tiếng lóng và thuật ngữ thường phát triển và mang những ý nghĩa mới theo thời gian, vì nó đã trải qua quá trình chuyển đổi từ nguồn gốc của nó trong bối cảnh của một trò chơi cụ thể sang cách sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The football team has been racking up wins this season, with a record of 8-1.

    Đội bóng đá đã giành được nhiều chiến thắng trong mùa giải này với thành tích 8-1.

  • The musician's newest album has been receiving rave reviews and racking up sales.

    Album mới nhất của nhạc sĩ này đã nhận được nhiều đánh giá tích cực và doanh số bán ra tăng cao.

  • The actor's performance in the movie has been earning critical acclaim, racking up awards and accolades.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong phim đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, giành được nhiều giải thưởng và danh hiệu.

  • The company's profits have been skyrocketing, as they rack up sales and expand their customer base.

    Lợi nhuận của công ty tăng vọt khi họ tăng doanh số bán hàng và mở rộng cơ sở khách hàng.

  • The athlete has been accumulating medals and records over the course of her career, racking up a magnificent legacy.

    Trong suốt sự nghiệp của mình, vận động viên này đã tích lũy được nhiều huy chương và kỷ lục, tạo nên một di sản tuyệt vời.

  • The team's success in the tournament has been fueled by their ability to rack up points and steal victories.

    Thành công của đội trong giải đấu là nhờ vào khả năng ghi điểm và giành chiến thắng.

  • The chef's restaurant has been receiving a flurry of positive reviews and racking up reservations.

    Nhà hàng của đầu bếp này đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực và ngày càng có nhiều lượt đặt chỗ.

  • The artist's collection has been generating a lot of buzz, as she racks up exhibitions and commissions.

    Bộ sưu tập của nghệ sĩ này đã tạo nên tiếng vang lớn khi cô liên tục tổ chức các cuộc triển lãm và nhận đơn đặt hàng.

  • The superstar's social media following has reached unprecedented heights, as she racks up millions of followers and fans.

    Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của siêu sao này đã đạt đến mức chưa từng có khi cô thu hút được hàng triệu người theo dõi và người hâm mộ.

  • The author's books have been flying off the shelves, as she continues to rack up accolades and accolades.

    Sách của tác giả này đã bán rất chạy trên các kệ sách khi bà tiếp tục nhận được nhiều lời khen ngợi.