Định nghĩa của từ wrack

wrackverb

sự tàn phá

/ræk//ræk/

Từ "wrack" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wrecca", có nghĩa là "một người khốn khổ" hoặc "một kẻ bị ruồng bỏ". Cảm giác bị ruồng bỏ hoặc bị hủy diệt này là lý do dẫn đến cách sử dụng hiện đại của "wrack" để chỉ sự đổ nát hoặc sự hủy diệt. Từ này cũng có liên hệ chặt chẽ với từ "wreck", cả hai đều có chung một tổ tiên trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, "wrack" đã phát triển để chỉ cụ thể những gì còn lại của một thứ gì đó bị phá hủy, đặc biệt là trong bối cảnh hàng hải, trong khi "wreck" trở nên phổ biến hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) tảo varêch

meaning(như) wreckage

examplecổ to go to wrack and ruin: đổ nát

namespace
Ví dụ:
  • After the storm, the shore was covered in seaweed and driftwood, wracking the sandy beaches.

    Sau cơn bão, bờ biển bị bao phủ bởi rong biển và gỗ trôi dạt, làm xáo trộn các bãi biển đầy cát.

  • The sailors watched as the shipwrecked vessels were wracked by the unrelenting waves of the sea.

    Các thủy thủ chứng kiến ​​cảnh những con tàu đắm bị sóng biển dữ dội đánh tan.

  • The pounding surf left the shoreline wracked with debris and twisted wreckage.

    Những con sóng dữ dội đã làm bờ biển tràn ngập những mảnh vỡ và xác tàu bị xoắn lại.

  • During the high tide, the waves battered the cliffs, causing them to wrack and crumble under the force.

    Khi thủy triều lên, sóng biển đập vào vách đá, khiến chúng bị vỡ vụn dưới sức mạnh của thủy triều.

  • As the sun began to set, the last rays of light caught the wrack scattered along the shore, casting a spectral glow.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những tia sáng cuối cùng chiếu vào những mảnh rong biển rải rác dọc bờ biển, tạo nên thứ ánh sáng ma quái.

  • The salvage teams had a difficult time navigating through the tangled mass of seaweed and driftwood wracking the harbor.

    Các đội cứu hộ đã gặp khó khăn khi di chuyển qua đám rong biển và gỗ trôi dạt chằng chịt trên bến cảng.

  • The smell of saltwater and decaying seaweed filled the air, as the wrack gathered and decomposed on the sandy beaches.

    Mùi nước mặn và rong biển thối rữa tràn ngập trong không khí khi rong biển bám vào và phân hủy trên bãi cát.

  • The fishermen warned the newcomers to tread carefully, as the wrack sheltered strange creatures lurking in the shallow waters.

    Những người đánh cá cảnh báo những người mới đến phải cẩn thận, vì rong biển là nơi trú ẩn của những sinh vật lạ ẩn núp trong vùng nước nông.

  • After the storm passed, the streets were awash with detritus and rubbish, the results of wind and rain wreaking havoc on the debris littered along the roadsides and wracking nearby shopfronts.

    Sau khi cơn bão đi qua, đường phố ngập tràn rác thải và mảnh vụn, hậu quả của gió và mưa tàn phá các mảnh vỡ nằm rải rác dọc lề đường và làm hỏng các cửa hàng gần đó.

  • The piles of seaweed and rocks lingered at the water's edge, proof of the coastal erosion wracking the shore day after day.

    Những đống rong biển và đá nằm rải rác ở mép nước, minh chứng cho tình trạng xói mòn bờ biển đang tàn phá bờ biển từng ngày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches