Định nghĩa của từ roof rack

roof racknoun

giá để đồ trên nóc xe

/ˈruːf ræk//ˈruːf ræk/

Thuật ngữ "roof rack" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi ô tô trở thành phương tiện di chuyển phổ biến. Khi mọi người bắt đầu thực hiện những chuyến đi đường dài, họ nhận ra nhu cầu vận chuyển những vật dụng lớn hơn, chẳng hạn như đồ cắm trại, dụng cụ thể thao và hành lý. Ban đầu, những vật dụng này được đặt ở ghế sau của ô tô hoặc buộc chặt ở bên ngoài, nhưng điều này gây ra nguy cơ mất an toàn và thường cản trở tầm nhìn khi lái xe. Giá để đồ trên nóc xe đã đưa ra giải pháp bằng cách cung cấp một nền tảng an toàn và nâng cao để mang đồ trên nóc xe. Thuật ngữ "roof rack" là một thuật ngữ tự giải thích mô tả một khung hoặc cấu trúc được gắn trên nóc xe để giữ và cố định hàng hóa. Những giá để đồ trên nóc xe đầu tiên là những khung đơn giản làm bằng gỗ, nhưng khi công nghệ tiên tiến, giá để đồ bằng kim loại và nhựa có dây đai và khóa có thể điều chỉnh trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, giá để đồ trên nóc xe là một phụ kiện thiết yếu đối với nhiều chủ xe, mang lại sự tiện lợi, linh hoạt và an toàn khi vận chuyển những vật dụng lớn. Chúng cũng góp phần tạo nên tính thẩm mỹ và phong cách tổng thể của xe, với nhiều kiểu dáng khác nhau để đáp ứng sở thích cá nhân. Nguồn gốc của từ "roof rack" có vẻ đơn giản, nhưng nó đã phát triển thành một khía cạnh quan trọng của giao thông hiện đại, khiến nó trở thành một sáng kiến ​​có giá trị giúp cải thiện trải nghiệm lái xe.

namespace
Ví dụ:
  • John's car is equipped with a sturdy roof rack that allows him to securely transport his kayaks to nearby lakes and rivers.

    Xe của John được trang bị giá đỡ trên nóc xe chắc chắn cho phép anh vận chuyển thuyền kayak của mình một cách an toàn đến các hồ và sông gần đó.

  • The roof rack on Sarah's SUV has adjustable straps that enable her to fasten bikes or skis to the roof with ease.

    Giá để đồ trên nóc xe SUV của Sarah có dây đai có thể điều chỉnh giúp cô ấy có thể dễ dàng buộc xe đạp hoặc ván trượt tuyết lên nóc xe.

  • By installing a roof rack, Rachel was able to bring her camping chairs and tent on her road trip, making her outdoor adventures more convenient.

    Bằng cách lắp giá để đồ trên nóc xe, Rachel có thể mang theo ghế cắm trại và lều trong chuyến đi đường dài, giúp những cuộc phiêu lưu ngoài trời của cô trở nên thuận tiện hơn.

  • The family's minivan has a spacious roof rack that can hold several luggage bags, freeing up more interior space for passengers.

    Chiếc xe nhỏ dành cho gia đình này có giá để đồ trên nóc xe rộng rãi, có thể chứa nhiều túi hành lý, giúp tăng thêm không gian nội thất cho hành khách.

  • As Josh drove through the mountains, the wind rushed past the cars with the roof rack humming in harmonium. It was a precarious but satisfying ride.

    Khi Josh lái xe qua những ngọn núi, gió thổi qua những chiếc xe với giá để đồ trên nóc xe phát ra tiếng đàn harmonium. Đó là một chuyến đi nguy hiểm nhưng thỏa mãn.

  • The roof rack on Peter's car is designed to carry heavy equipment, making it perfect for his construction business.

    Giá để đồ trên nóc xe của Peter được thiết kế để chở thiết bị nặng, rất phù hợp với công việc xây dựng của anh.

  • The roof rack on Natalie's car has a bright green color, which she loves because it's easy to spot in the sunlight.

    Giá để đồ trên nóc xe của Natalie có màu xanh lá cây tươi sáng, cô ấy rất thích màu này vì dễ nhận biết dưới ánh sáng mặt trời.

  • After trying several roof racks, Mark found the right one for his car that is lightweight and sturdy for his outdoor enthusiasts' needs.

    Sau khi thử nhiều giá để đồ trên nóc xe, Mark đã tìm được loại phù hợp nhất với xe của mình, vừa nhẹ vừa chắc chắn, đáp ứng nhu cầu của những người đam mê hoạt động ngoài trời.

  • Maria's car has a classic sleek look with a roof rack attached, allowing her to carry an array of winter sporting equipment with pride.

    Chiếc xe của Maria có kiểu dáng cổ điển bóng bẩy, được gắn giá để đồ trên nóc xe, cho phép cô ấy có thể tự hào chở theo nhiều loại thiết bị thể thao mùa đông.

  • Mary bought a cargo box to securely fix on her car's roof rack as it would carry her camping gear for the extended weekends, giving her enough space in the car interior.

    Mary đã mua một thùng hàng để cố định chắc chắn trên giá nóc xe vì nó sẽ chở đồ cắm trại của cô trong những ngày cuối tuần kéo dài, giúp cô có đủ không gian bên trong xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches