Định nghĩa của từ rack rate

rack ratenoun

giá kệ

/ˈræk reɪt//ˈræk reɪt/

Thuật ngữ "rack rate" ban đầu dùng để chỉ giá phòng khách sạn được trưng bày trên giá hoặc bảng bên ngoài cơ sở. Mức giá này, thường được gọi là giá niêm yết, thường cao hơn nhiều so với mức giá chiết khấu dành cho khách du lịch thông qua các kênh đặt phòng của bên thứ ba hoặc các giao dịch thương lượng. Theo thời gian, thuật ngữ "rack rate" đã mang một ý nghĩa chung hơn trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe, khi nó dùng để chỉ mức giá cao nhất có thể được tính cho một dịch vụ hoặc thủ thuật y tế, thường cũng vượt xa mức giá thực tế mà các công ty bảo hiểm hoặc các bên thanh toán khác phải trả. Cuối cùng, nguồn gốc từ nguyên của "rack rate" phản ánh thông lệ lịch sử của các khách sạn khi trình bày giá của họ thông qua các giá vật lý và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu được sự khác biệt giữa chi phí công bố và chi phí thực tế của hàng hóa và dịch vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel's rack rate for a deluxe room during peak season is $450 per night.

    Giá phòng hạng sang của khách sạn trong mùa cao điểm là 450 đô la một đêm.

  • Due to the successful marketing campaign, the rack rate for accommodations at the resort increased by 15%.

    Nhờ chiến dịch tiếp thị thành công, giá phòng tại khu nghỉ dưỡng đã tăng 15%.

  • The rack rate for a single room at the guest house is $120, but they are currently offering a 20% discount for booking directly with them.

    Giá niêm yết cho một phòng đơn tại nhà khách là 120 đô la, nhưng hiện tại họ đang giảm giá 20% khi đặt phòng trực tiếp với họ.

  • The rack rate for a suite at the beachfront property is $750, but we managed to negotiate a lower rate because we booked several rooms at once.

    Giá niêm yết cho một phòng suite tại khu nghỉ dưỡng ven biển là 750 đô la, nhưng chúng tôi đã thương lượng được mức giá thấp hơn vì chúng tôi đặt nhiều phòng cùng một lúc.

  • Pleased with the facilities and service, we decided to pay the rack rate for our remaining nights at the hotel instead of opting for a lower rate available through online booking sites.

    Hài lòng với các tiện nghi và dịch vụ, chúng tôi quyết định trả mức giá niêm yết cho những đêm còn lại tại khách sạn thay vì chọn mức giá thấp hơn thông qua các trang web đặt phòng trực tuyến.

  • The tour package's rack rate includes accommodation at a four-star hotel, daily breakfast, city tours, and airport transfers.

    Giá trọn gói của tour bao gồm chỗ ở tại khách sạn bốn sao, bữa sáng hàng ngày, tour tham quan thành phố và đưa đón sân bay.

  • Despite the high rack rate, the luxury hotel has consistently maintained a full occupancy rate due to its prime location and top-notch amenities.

    Mặc dù có mức giá cao, khách sạn sang trọng này vẫn luôn duy trì công suất phòng kín nhờ vị trí đắc địa và các tiện nghi hàng đầu.

  • The hotel's administration decided to reduce the rack rate temporarily in response to the drop in customer volume during off-season.

    Ban quản lý khách sạn quyết định giảm giá phòng tạm thời để ứng phó với tình trạng lượng khách hàng giảm trong mùa thấp điểm.

  • The budget hotel's rack rate is significantly lower than that of the surrounding area's mid-range and luxury accommodations.

    Giá phòng của khách sạn bình dân này thấp hơn đáng kể so với giá phòng trung bình và sang trọng ở khu vực xung quanh.

  • Our organization's rack rate for conference facilities at the convention center is $50 per day, inclusive of audio-visual equipment and refreshments for delegates.

    Mức giá niêm yết cho các cơ sở hội nghị tại trung tâm hội nghị của tổ chức chúng tôi là 50 đô la một ngày, bao gồm thiết bị nghe nhìn và đồ giải khát cho đại biểu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches