a shelf for bags above the seats in a train, bus, etc.
kệ để túi xách phía trên ghế ngồi trên tàu hỏa, xe buýt, v.v.
a metal frame fixed to the roof of a car and used for carrying bags, cases and other large objects
một khung kim loại gắn chặt vào nóc xe và được sử dụng để mang túi xách, hộp và các vật dụng lớn khác