Định nghĩa của từ rabid

rabidadjective

bệnh dại

/ˈræbɪd//ˈræbɪd/

Thuật ngữ "rabid" bắt nguồn từ tiếng Latin "rabies", có nghĩa là "madness" hoặc "sủi bọt ở miệng". Trong thú y, bệnh dại là một căn bệnh do vi-rút gây tử vong ảnh hưởng đến hệ thần kinh của động vật có vú, dẫn đến hung dữ, chảy nước dãi quá mức (sủi bọt ở miệng) và hành vi thất thường. Thuật ngữ "rabid" ban đầu dùng để chỉ một loài động vật có biểu hiện triệu chứng của bệnh dại, bao gồm hành vi hung dữ, khó lường. Khi căn bệnh này lây lan sang người, đặc biệt là qua vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh, thuật ngữ "rabid" cũng được dùng để mô tả những người có biểu hiện các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như sùi bọt mép và hành vi thất thường. Trong cách sử dụng hiện đại, từ rabid được dùng để mô tả sự nhiệt tình hoặc đam mê cực độ đối với một mục đích, sở thích hoặc môn thể thao cụ thể, thường gắn liền với hành vi bộc phát, đôi khi là hung hăng. Mặc dù cách sử dụng đã thay đổi theo thời gian, từ này vẫn giữ nguyên một số hàm ý ban đầu về hành vi dữ dội và đôi khi không thể kiểm soát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại

examplea rabid dog: con chó dại

examplerabid virus: virút bệnh dại

meaninghung dữ, điên dại, cuồng bạo

examplerabid hunger: cơn đói cuồng lên

examplerabid hate: sự ghét cay ghét đắng

meaningkhông còn biết lẽ phải, mất hết lý trí

namespace

having very strong feelings about something and acting in an unacceptable way

có cảm xúc rất mạnh mẽ về điều gì đó và hành động theo cách không thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • rabid fanatics

    những kẻ cuồng tín cuồng nhiệt

  • the rabid tabloid press

    báo lá cải điên cuồng

violent or extreme

bạo lực hoặc cực đoan

Ví dụ:
  • rabid speculation

    suy đoán điên cuồng

having rabies

mắc bệnh dại

Ví dụ:
  • a rabid dog

    một con chó dại