Định nghĩa của từ quantitatively

quantitativelyadverb

về mặt số lượng

/ˈkwɒntɪtətɪvli//ˈkwɑːntəteɪtɪvli/

Từ "quantitatively" bắt nguồn từ tiếng Latin "quanta," có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "bằng bao nhiêu," và hậu tố "-ively," tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc mức độ hành động. Từ "quantitatively" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ phép đo một cái gì đó, chẳng hạn như một lượng hoặc một tỷ lệ. Trong khoa học và toán học, nó đề cập đến việc đo lường một số lượng theo cách chính xác và tỉ mỉ. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, vật lý và kinh tế, để mô tả tỷ lệ hoặc số lượng của một cái gì đó thay đổi hoặc được đo lường. Ví dụ, "The chemical reaction occurred quantitatively, resulting in a precise amount of product."

namespace
Ví dụ:
  • The sales revenue for the company increased quantitatively by 15% last quarter as a result of successful marketing campaigns.

    Doanh thu bán hàng của công ty đã tăng về mặt định lượng 15% trong quý trước nhờ vào các chiến dịch tiếp thị thành công.

  • The quantitative analysis of customer preferences showed that the majority prefer our new product over the competitors'.

    Phân tích định lượng về sở thích của khách hàng cho thấy phần lớn thích sản phẩm mới của chúng tôi hơn sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

  • In a quantitative study, the researchers found that individuals who consumed more sugar had higher rates of obesity.

    Trong một nghiên cứu định lượng, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tiêu thụ nhiều đường có tỷ lệ béo phì cao hơn.

  • The company's inventory levels decreased quantitatively by 20% due to increased demand and faster turnover times.

    Lượng hàng tồn kho của công ty giảm 20% về mặt số lượng do nhu cầu tăng và thời gian quay vòng nhanh hơn.

  • After implementing a new strategy, the firm's profit margins grew quantitatively by a significant amount.

    Sau khi triển khai chiến lược mới, biên lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng đáng kể về mặt định lượng.

  • Quantitative research methods, such as surveys and statistical analysis, are more objective and variable-oriented compared to qualitative methods.

    Các phương pháp nghiên cứu định lượng, chẳng hạn như khảo sát và phân tích thống kê, mang tính khách quan hơn và định hướng theo biến số hơn so với các phương pháp định tính.

  • The quantitative data obtained from the survey will be used to generate statistical reports and charts for presentation to stakeholders.

    Dữ liệu định lượng thu được từ khảo sát sẽ được sử dụng để tạo báo cáo thống kê và biểu đồ trình bày cho các bên liên quan.

  • The finance department used quantitative techniques to forecast cash flows, working capital, and net income for the upcoming year.

    Phòng tài chính sử dụng các kỹ thuật định lượng để dự báo dòng tiền, vốn lưu động và thu nhập ròng cho năm tới.

  • In order to reduce costs quantitatively, the company implemented a supply chain optimization program resulting in a % reduction in logistics expenses.

    Để giảm chi phí về mặt số lượng, công ty đã triển khai chương trình tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giúp giảm % chi phí hậu cần.

  • The quantitative analysis of the trend in stock prices revealed a clear upward trend, indicating a possible increase in stock value.

    Phân tích định lượng xu hướng giá cổ phiếu cho thấy xu hướng tăng rõ ràng, cho thấy giá trị cổ phiếu có khả năng tăng.