Định nghĩa của từ mathematically

mathematicallyadverb

về mặt toán học

/ˌmæθəˈmætɪkli//ˌmæθəˈmætɪkli/

Từ "mathematically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ "mathema" (μαθήμα) có nghĩa là "knowledge" hoặc "learning", và hậu tố "-tic" (-τικός) được sử dụng để tạo thành một tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Do đó, "mathematically" có thể được dịch thành "thuộc về kiến ​​thức" hoặc "liên quan đến mathema". Trong tiếng Anh, từ "mathematically" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả một cái gì đó liên quan đến hoặc là một đặc điểm của toán học. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một giải pháp hoặc phương pháp nghiêm ngặt và chính xác, như trong "mathematically proven" hoặc "mathematically modelled". Theo thời gian, từ "mathematically" đã phát triển để không chỉ bao hàm việc nghiên cứu toán học mà còn bao hàm việc áp dụng các nguyên lý toán học vào các lĩnh vực khác, chẳng hạn như khoa học, kỹ thuật và kinh tế.

namespace

according to the rules of mathematics

theo các quy tắc toán học

Ví dụ:
  • It's mathematically impossible.

    Về mặt toán học thì điều này là không thể.

in a way that uses or is connected with mathematics

theo cách sử dụng hoặc liên quan đến toán học

Ví dụ:
  • to model/calculate/prove something mathematically

    mô hình hóa/tính toán/chứng minh cái gì đó bằng toán học

  • Some people are very mathematically inclined (= interested in and good at mathematics).

    Một số người rất thiên về toán học (= quan tâm và giỏi toán).