Định nghĩa của từ pulsate

pulsateverb

xung

/pʌlˈseɪt//ˈpʌlseɪt/

Nguồn gốc của từ "pulsate" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin pulsāre, có nghĩa là "đánh" hoặc "nhịp đập". Từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin pulsus, có nghĩa là nhịp đập hoặc nhịp đập. Trong tiếng Latin, pulsāre đặc biệt ám chỉ nhịp đập của trái tim, đó là lý do tại sao nó là gốc hoàn hảo cho từ tiếng Anh "pulsate." Từ tiếng Anh "pulsate" xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 17 và có nghĩa là "đập theo nhịp điệu và mạnh mẽ". Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã có nghĩa là "biến động về cường độ hoặc tần số, như ánh sáng hoặc âm thanh đập". Trong cách sử dụng, "pulsate" thường có thể thay thế cho các từ khác có nghĩa tương tự, như "throb" hoặc "rung động". Từ này thường được dùng để mô tả các quá trình tự nhiên của cơ thể, như nhịp tim, cũng như các quá trình nhân tạo, như màn hình máy tính hoặc đèn LED. Nhìn chung, hiểu biết hiện tại của chúng ta về từ "pulsate" đã phát triển theo thời gian để đáp ứng với những tiến bộ khoa học và công nghệ, nhưng nó vẫn giữ nguyên nghĩa gốc trong tiếng Latin là "đánh" hoặc "rung".

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningđập (tim...)

meaningrung, rung động, rộn ràng

type ngoại động từ

meaningsàng (kim cương) để làm sạch đất)

namespace

to make strong regular movements or sounds

để thực hiện các chuyển động hoặc âm thanh mạnh mẽ thường xuyên

Ví dụ:
  • pulsating rhythms

    nhịp điệu rộn ràng

  • a pulsating headache

    cơn đau đầu dữ dội

  • Lights were pulsating in the sky.

    Ánh đèn nhấp nháy trên bầu trời.

  • The lights were pulsating in time with the throbbing music.

    Ánh đèn nhấp nháy theo nhịp nhạc rộn ràng.

  • The sunlight pulsated through the leaves of the trees, casting dancing shadows on the forest floor.

    Ánh sáng mặt trời xuyên qua những tán lá cây, tạo nên những cái bóng nhảy múa trên nền rừng.

to be full of excitement or energy

tràn đầy hứng thú hoặc năng lượng

Ví dụ:
  • a pulsating game

    một trò chơi sôi động

  • The streets were pulsating with life.

    Những con phố rộn ràng sức sống.

Từ, cụm từ liên quan