Định nghĩa của từ pull on

pull onphrasal verb

kéo vào

////

Cụm từ "pull on" là một cụm động từ có nghĩa là "mặc (quần áo) bằng cách kéo nó qua đầu" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh. Cụm từ "pull on" bắt nguồn từ các cụm từ cũ hơn, riêng biệt "pull" (có nghĩa là "sử dụng lực") và "on" (có nghĩa là "theo hướng"). Trong cách sử dụng sớm nhất, cụm từ "pull on" ám chỉ quá trình kéo mọi thứ về phía mình bằng cách tác dụng lực, bất kể ngữ cảnh. Theo thời gian, cụm từ này bắt đầu được liên kết cụ thể với hành động mặc quần áo qua đầu, đặc biệt là đối với những người đàn ông thuộc tầng lớp lao động, những người thường mặc quần áo rộng rãi, thiết thực như quần yếm hoặc quần dài có thể dễ dàng "kéo vào". Đến cuối thế kỷ 19, "pull on" được công nhận là một cụm động từ riêng biệt trong tiếng Anh. Ngày nay, "pull on" vẫn là một cụm từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh nói và tiếng Anh viết, với ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này đã trở nên vững chắc trong ngôn ngữ theo thời gian. Trong khi nhiều cụm động từ khác đã không còn được sử dụng qua nhiều thế kỷ, "pull on" vẫn tiếp tục là một thành ngữ dễ nhận biết gắn liền với tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • She reached out to pull the covers up over her shoulders as the wind picked up outside.

    Cô đưa tay kéo chăn lên qua vai khi gió bên ngoài nổi lên.

  • The ripcord on the parachute needed to be pulled in case of an emergency.

    Dây dù trên dù cần phải được kéo trong trường hợp khẩn cấp.

  • The platform shifted as he pulled himself onto the rollercoaster.

    Nền tảng dịch chuyển khi anh ta kéo mình lên tàu lượn siêu tốc.

  • The rope in the rescue mission had to be pulled tight for the stranded hiker to be lifted up.

    Sợi dây trong nhiệm vụ giải cứu phải được kéo căng để có thể đưa người đi bộ đường dài bị mắc kẹt lên.

  • The dog quickly pulled the toy out of the child's hand and ran away with it.

    Con chó nhanh chóng giật món đồ chơi khỏi tay đứa trẻ và chạy mất.

  • The firefighter pulled the emergency brake as the truck came to a stop at the scene of the accident.

    Người lính cứu hỏa đã kéo phanh khẩn cấp khi chiếc xe tải dừng lại tại hiện trường vụ tai nạn.

  • The singer pulled out an impressive vocal performance during the final song of the concert.

    Nữ ca sĩ đã có màn trình diễn giọng hát ấn tượng trong ca khúc cuối cùng của buổi hòa nhạc.

  • The net was pulled taut as the fisherman reeled in his catch.

    Lưới được kéo căng khi người đánh cá kéo cá vào.

  • The curtain in the theater was pulled back to reveal the stage setting.

    Tấm rèm trong rạp hát được kéo ra để lộ bối cảnh sân khấu.

  • The bartender pulled him a cold pint of ale as he sat down at the bar.

    Người pha chế mang đến cho anh một cốc bia lạnh khi anh ngồi xuống quầy bar.