Định nghĩa của từ pugilism

pugilismnoun

chủ nghĩa võ sĩ

/ˈpjuːdʒɪlɪzəm//ˈpjuːdʒɪlɪzəm/

Từ "pugilism" bắt nguồn từ tiếng Latin "pugnus", có nghĩa là "nắm đấm". Từ này liên quan trực tiếp đến môn quyền anh, vì môn thể thao này xoay quanh việc sử dụng nắm đấm để đánh đối thủ. Thuật ngữ "pugilism" xuất hiện vào thế kỷ 17, trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ quyền anh vào thế kỷ 18 và 19, khi môn này được coi là môn thể thao thô bạo và thường bạo lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền Anh; thuật đấu quyền Anh

namespace
Ví dụ:
  • In the world of pugilism, Mike Tyson's knockout record is unmatched and revered.

    Trong thế giới quyền anh, thành tích hạ gục đối thủ của Mike Tyson là vô song và được tôn kính.

  • Emile Griffith's skill in the ring as a pugilist earned him a place in the International Boxing Hall of Fame.

    Kỹ năng võ thuật của Emile Griffith đã giúp ông được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng Quyền anh Quốc tế.

  • Despite the brutal nature of pugilism, Muhammad Ali's charisma and showmanship set him apart from other boxers.

    Bất chấp bản chất tàn bạo của môn quyền anh, sức hút và tài năng biểu diễn của Muhammad Ali đã khiến ông trở nên khác biệt so với những võ sĩ khác.

  • Pugilism has been a popular sport since ancient times, with evidence of primitive boxing matches dating back to ancient Egypt.

    Quyền anh là môn thể thao phổ biến từ thời cổ đại, với bằng chứng về những trận đấu quyền anh nguyên thủy có từ thời Ai Cập cổ đại.

  • Some argue that modern-day pugilism lacks the grit and determination of vintage boxing matches, where fighters like Rocky Marciano and Jake LaMotta left it all in the ring.

    Một số người cho rằng môn quyền anh hiện đại thiếu đi sự gan dạ và quyết tâm của các trận đấu quyền anh cổ điển, nơi các võ sĩ như Rocky Marciano và Jake LaMotta đã dốc hết sức lực trên võ đài.

  • The term "pugilism" originates from the Latin word for boxer, which is "pugil," and was coined during the Roman Empire.

    Thuật ngữ "pugilism" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là võ sĩ quyền Anh, là "pugil", và được đặt ra trong thời Đế chế La Mã.

  • Pugilism requires not only physical strength but also mental fortitude and strategy, as fighters must outsmart their opponents in addition to outmuscle them.

    Quyền anh không chỉ đòi hỏi sức mạnh thể chất mà còn cả sức mạnh tinh thần và chiến lược, vì các võ sĩ không chỉ phải đánh bại đối thủ bằng sức mạnh cơ bắp mà còn phải thông minh hơn.

  • While pugilism can be a brutal and dangerous sport, many believe that the discipline and dedication required to become a successful boxer can translate into admirable qualities in other areas of life.

    Trong khi quyền anh có thể là môn thể thao tàn bạo và nguy hiểm, nhiều người tin rằng tính kỷ luật và sự cống hiến cần có để trở thành một võ sĩ quyền anh thành công có thể chuyển thành những phẩm chất đáng ngưỡng mộ trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

  • Throughout history, pugilism has been both celebrated and condemned, with some viewing it as a testament to human strength and others condemning it as a barbaric display of violence.

    Trong suốt chiều dài lịch sử, môn quyền anh vừa được ca ngợi vừa bị lên án, một số người coi đó là minh chứng cho sức mạnh của con người, trong khi những người khác lại lên án đó là sự biểu dương bạo lực man rợ.

  • In today's world, pugilism continues to captivate audiences with its thrilling action and inspiring underdog stories, making it a sport that continues to evolve and captivate audiences around the world.

    Trong thế giới ngày nay, quyền anh tiếp tục thu hút khán giả bằng những pha hành động gay cấn và những câu chuyện truyền cảm hứng về kẻ yếu thế, khiến môn thể thao này tiếp tục phát triển và thu hút khán giả trên toàn thế giới.