Định nghĩa của từ infantile

infantileadjective

trẻ con

/ˈɪnfəntaɪl//ˈɪnfəntaɪl/

Từ "infantile" bắt nguồn từ tiếng Latin "infantilis", có nghĩa là "liên quan đến trẻ sơ sinh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "infans", có nghĩa là "không nói" hoặc "chưa sinh", và hậu tố "-ile", tạo thành một tính từ. Trong tiếng Anh, từ "infantile" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó liên quan đến hoặc đặc điểm của trẻ sơ sinh, chẳng hạn như hành vi trẻ con hoặc lời nói trẻ con. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về sự non nớt, trẻ con hoặc thiếu trưởng thành. Ngày nay, từ "infantile" thường được sử dụng trong tâm lý học và tâm thần học để mô tả các hành vi hoặc kiểu suy nghĩ đặc trưng của trẻ nhỏ, nhưng cũng có ở người lớn có thể đang gặp phải các rối loạn phát triển hoặc hành vi thoái triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) trẻ con

meaningcòn trứng nước

meaningấu trĩ

namespace

typical of a small child (and therefore not suitable for adults or older children)

đặc trưng của trẻ nhỏ (và do đó không phù hợp với người lớn hoặc trẻ lớn)

Ví dụ:
  • infantile jokes

    trò đùa trẻ con

  • Her behavior during the board meeting was surprisingly infantile, as she threw a tantrum when she didn't get her way.

    Hành vi của bà trong cuộc họp hội đồng quản trị lại trẻ con đến ngạc nhiên, khi bà nổi cơn thịnh nộ khi không đạt được điều mình muốn.

  • In his attempts to avoid responsibility, John's actions were nothing short of infantile.

    Trong nỗ lực trốn tránh trách nhiệm, hành động của John không khác gì trẻ con.

  • Although he is a successful businessman, James can still be incredibly infantile when it comes to accepting criticism.

    Mặc dù là một doanh nhân thành đạt, James vẫn có thể cực kỳ trẻ con khi tiếp nhận những lời chỉ trích.

  • The way he clings to his security blanket ultimately makes him appear infantile in social situations.

    Cách anh ta bám chặt vào tấm chăn an toàn của mình cuối cùng khiến anh ta có vẻ trẻ con trong các tình huống xã hội.

Từ, cụm từ liên quan

connected with babies or very young children

kết nối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ