Định nghĩa của từ public spirit

public spiritnoun

tinh thần công cộng

/ˌpʌblɪk ˈspɪrɪt//ˌpʌblɪk ˈspɪrɪt/

Thuật ngữ "public spirit" có nguồn gốc từ thời Phục hưng ở châu Âu, cụ thể là vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này đề cập đến tư duy và giá trị tập thể thúc đẩy các cá nhân đóng góp và phục vụ lợi ích chung của cộng đồng hoặc xã hội của họ. Khái niệm này gắn liền với ý tưởng rộng hơn về chủ nghĩa nhân văn công dân, nhấn mạnh tầm quan trọng của nghĩa vụ công dân, giáo dục và đức hạnh trong việc tạo ra một xã hội thịnh vượng và công bằng. Về bản chất, tinh thần công cộng đề cập đến tập hợp các thái độ và hành vi thúc đẩy phúc lợi của công chúng nói chung, vượt ra ngoài lợi ích cá nhân hoặc riêng tư của một người. Nó phản ánh sự xuất hiện của ý thức trách nhiệm tập thể và sự tham gia công dân sẽ tiếp tục định hình tư tưởng chính trị và xã hội trong suốt thời đại hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Individuals with strong public spirit actively participate in their community, volunteering at local events and organizations.

    Những cá nhân có tinh thần cộng đồng mạnh mẽ thường tích cực tham gia vào cộng đồng, làm tình nguyện viên tại các sự kiện và tổ chức địa phương.

  • Civic leaders with public spirit inspire their constituents to be involved in democratic processes and work towards the betterment of their communities.

    Các nhà lãnh đạo dân sự có tinh thần cộng đồng sẽ truyền cảm hứng cho cử tri của họ tham gia vào các tiến trình dân chủ và nỗ lực cải thiện cộng đồng của họ.

  • Public service organizations rely heavily on the generosity and public spirit of their volunteers to achieve their goals.

    Các tổ chức dịch vụ công rất dựa vào lòng hào phóng và tinh thần cộng đồng của các tình nguyện viên để đạt được mục tiêu của mình.

  • Courtrooms packed with spectators demonstrate a strong public spirit as they display their respect for the legal system and the principles it upholds.

    Những phòng xử án chật kín người chứng tỏ tinh thần cộng đồng mạnh mẽ khi họ thể hiện sự tôn trọng đối với hệ thống pháp luật và các nguyên tắc mà hệ thống này duy trì.

  • Public officials who demonstrate public spirit work tirelessly to address the needs of their constituents and ensure that their communities thrive.

    Các viên chức nhà nước thể hiện tinh thần vì cộng đồng sẽ làm việc không mệt mỏi để giải quyết nhu cầu của cử tri và đảm bảo cộng đồng của họ phát triển thịnh vượng.

  • Social advocates with public spirit promote crucial causes that require substantial efforts from their supporters, despite the obstacles and risks involved.

    Những người ủng hộ xã hội có tinh thần cộng đồng thúc đẩy những mục đích quan trọng đòi hỏi những nỗ lực đáng kể từ những người ủng hộ, bất chấp những trở ngại và rủi ro liên quan.

  • Patients, family members, and caregivers who show public spirit support medical research and work together to find cures for diseases that have affected their loved ones.

    Bệnh nhân, người thân và người chăm sóc thể hiện tinh thần cộng đồng bằng cách ủng hộ nghiên cứu y khoa và cùng nhau tìm cách chữa trị các căn bệnh ảnh hưởng đến người thân của họ.

  • Host towns for international events like the Olympics show remarkable public spirit as they welcome athletes, officials, and spectators from different countries.

    Các thành phố đăng cai các sự kiện quốc tế như Thế vận hội thể hiện tinh thần cộng đồng đáng chú ý khi chào đón các vận động viên, quan chức và khán giả từ các quốc gia khác nhau.

  • Academics participating in public debates display their public spirit by conveying important ideas and debating crucial issues in the public sphere.

    Các học giả tham gia tranh luận công khai thể hiện tinh thần cộng đồng của mình bằng cách truyền đạt những ý tưởng quan trọng và tranh luận về các vấn đề then chốt trong phạm vi công cộng.

  • Public spirit is evident when citizens come together in times of crisis, showing solidarity and resilience as they work together to combat the situation.

    Tinh thần cộng đồng được thể hiện rõ khi người dân đoàn kết trong thời điểm khủng hoảng, thể hiện sự đoàn kết và khả năng phục hồi khi cùng nhau nỗ lực chống lại tình hình.