Định nghĩa của từ proscription

proscriptionnoun

tố tụng

/prəˈskrɪpʃn//prəʊˈskrɪpʃn/

"Proscription" bắt nguồn từ tiếng Latin "proscribere", có nghĩa là "viết trước". Ở La Mã cổ đại, proscription là một hình thức đàn áp chính trị. Tên của những cá nhân bị kết án được "viết trước" (công bố) và đăng công khai. Điều này có hiệu lực tuyên bố họ là những kẻ ngoài vòng pháp luật, có thể bị tử hình hoặc lưu đày, với tài sản bị tịch thu. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào cấm đoán hoặc cấm đoán một điều gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để ra ngoài vòng pháp luật

meaningsự trục xuất, sự đày đi

meaningsự cấm, sự bài trừ

namespace
Ví dụ:
  • The government has issued a strict proscription against public gatherings in the affected area due to the ongoing health crisis.

    Chính phủ đã ban hành lệnh cấm nghiêm ngặt các cuộc tụ tập đông người ở khu vực bị ảnh hưởng do cuộc khủng hoảng sức khỏe đang diễn ra.

  • The proscription of the organization by the authorities has forced its members to disband peacefully and seek new avenues to pursue their aims.

    Việc chính quyền cấm tổ chức này đã buộc các thành viên phải giải tán một cách hòa bình và tìm kiếm những con đường mới để theo đuổi mục đích của mình.

  • Despite the proscription, the underground group has persisted in its activities, operating covertly within the shadows of society.

    Bất chấp lệnh cấm, nhóm hoạt động ngầm này vẫn tiếp tục hoạt động, hoạt động bí mật trong bóng tối của xã hội.

  • The proscription has led to a growing sense of disillusionment among the people, who feel that their basic liberties are being trampled upon.

    Lệnh cấm này đã khiến người dân ngày càng thất vọng vì họ cảm thấy các quyền tự do cơ bản của mình đang bị chà đạp.

  • The proscription of the academic institutions has deprived the students of their right to education and left them uncertain about the future.

    Việc cấm đoán các cơ sở giáo dục đã tước đi quyền được giáo dục của sinh viên và khiến họ trở nên bất định về tương lai.

  • The proscription of the product has led to a surge in demand, as consumers are determined to get their hands on the banned item, regardless of the risks.

    Việc cấm sản phẩm này đã dẫn đến nhu cầu tăng đột biến vì người tiêu dùng quyết tâm sở hữu sản phẩm bị cấm bất chấp rủi ro.

  • The proscription has failed to dissuade the rebels from undertaking daring missions, who continue to defy the authorities and challenge the status quo.

    Lệnh cấm này không ngăn cản được quân nổi loạn thực hiện các nhiệm vụ táo bạo, những người vẫn tiếp tục thách thức chính quyền và thách thức nguyên trạng.

  • The proscription of a particular ideology has contributed to the erosion of pluralism and diversification, as those who dissent are silenced or suppressed.

    Việc cấm đoán một hệ tư tưởng cụ thể đã góp phần làm xói mòn tính đa nguyên và đa dạng hóa, vì những người bất đồng chính kiến ​​sẽ bị bịt miệng hoặc đàn áp.

  • The proscription has left the community divided, with some supporting the action as necessary for the common good, while others view it as a blow to individual liberty.

    Lệnh cấm này đã khiến cộng đồng chia rẽ, một số người ủng hộ hành động này vì cần thiết vì lợi ích chung, trong khi những người khác lại coi đó là đòn giáng vào quyền tự do cá nhân.

  • The proscription of the speaker has sparked a heated debate in society, with some arguing that it is a violation of freedom of expression, while others maintain that it is necessary to maintain law and order.

    Việc cấm phát ngôn viên đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong xã hội, khi một số người cho rằng đây là hành vi vi phạm quyền tự do ngôn luận, trong khi những người khác lại cho rằng việc này là cần thiết để duy trì luật pháp và trật tự.