Định nghĩa của từ injunction

injunctionnoun

lệnh

/ɪnˈdʒʌŋkʃn//ɪnˈdʒʌŋkʃn/

Từ "injunction" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "against" và "iungere" có nghĩa là "tham gia". Vào thế kỷ 14, lệnh cấm ám chỉ việc tham gia hoặc hợp nhất với nhau, nhưng cụ thể là trong bối cảnh pháp luật. Nó được sử dụng để mô tả hành động Tham gia hoặc thêm vào lệnh cấm hoặc hạn chế hợp pháp. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ lệnh chính thức của tòa án cấm ai đó làm điều gì đó. Đây có thể là lệnh cấm, lệnh hoãn hoặc lệnh cấm. Theo thời gian, thuật ngữ "injunction" đã phát triển để bao gồm không chỉ việc hạn chế hoặc cấm ai đó làm điều gì đó mà còn ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Ngày nay, lệnh cấm là lệnh chính thức của tòa án buộc một người hoặc một tổ chức phải thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglệnh huấn thị

meaning(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

namespace

an official order given by a court that demands that something must or must not be done

một mệnh lệnh chính thức do tòa án đưa ra yêu cầu phải hoặc không được làm điều gì đó

Ví dụ:
  • to seek/obtain an injunction

    tìm kiếm/nhận được lệnh cấm

  • She took out an injunction to prevent the press from publishing the information.

    Cô ấy đã ra lệnh cấm báo chí đăng tải thông tin.

  • The court granted an injunction against the defendants.

    Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với các bị cáo.

  • The court issued an injunction against the company's plans to construct a new factory in the residential area.

    Tòa án đã ra lệnh cấm kế hoạch xây dựng nhà máy mới tại khu dân cư của công ty.

  • The government has obtained an injunction against the sale of counterfeit goods in order to prevent consumer harm.

    Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán hàng giả nhằm ngăn chặn tác hại đối với người tiêu dùng.

Ví dụ bổ sung:
  • The court upheld an injunction barring protesters from blocking access to the company.

    Tòa án giữ nguyên lệnh cấm người biểu tình chặn quyền truy cập vào công ty.

  • They got an interim injunction against the union.

    Họ nhận được lệnh tạm thời chống lại công đoàn.

  • an application to court to vary an injunction

    đơn xin tòa thay đổi lệnh cấm

  • an injunction restraining the disclosure of company secrets

    lệnh cấm tiết lộ bí mật công ty

Từ, cụm từ liên quan

a warning or an order from somebody in authority

một cảnh báo hoặc một mệnh lệnh từ ai đó có thẩm quyền

Ví dụ:
  • The ordinary members will follow the injunction of the party leadership.

    Các đảng viên bình thường sẽ tuân theo mệnh lệnh của lãnh đạo đảng.