Định nghĩa của từ prop up

prop upphrasal verb

chống đỡ

////

Cụm từ "prop up" có nguồn gốc từ giữa những năm 1500, trong thời đại giàn giáo gỗ được sử dụng trong xây dựng. Trong bối cảnh này, động từ "prop" có nghĩa là hỗ trợ một cái gì đó bằng các cột hoặc ván thẳng đứng, thường được gọi là chống đỡ, để giữ cho nó không bị rơi hoặc sụp đổ. Một cách sử dụng phổ biến của thuật ngữ xây dựng này là trong các công trình tạm thời được sử dụng để nâng công nhân lên cao trong quá trình xây dựng. Sau đó, biểu thức "prop up" phát triển thành nghĩa là cung cấp hỗ trợ tạm thời và đến cuối những năm 1800, nó bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn như một biểu thức tượng trưng để mô tả việc hỗ trợ về mặt tinh thần hoặc thể chất cho một người nào đó đang cần. Động từ "to up" chỉ đơn giản có nghĩa là nâng hoặc đưa một cái gì đó lên, do đó củng cố ý nghĩa ẩn dụ rằng ai đó hoặc một cái gì đó đang được chống đỡ lên một vị trí cao hơn hoặc ổn định hơn, biểu thị sự hỗ trợ và hỗ trợ. Tóm lại, cụm từ "prop up" bắt nguồn từ bối cảnh xây dựng sử dụng các cột hoặc ván thẳng đứng làm giá đỡ để duy trì các công trình và kể từ đó, nó đã phát triển thành nghĩa rộng hơn là cung cấp hỗ trợ hoặc giúp đỡ tạm thời cho một người nào đó đang cần.

namespace

to prevent something from falling by putting something under it to support it

ngăn không cho vật gì đó rơi xuống bằng cách đặt vật gì đó bên dưới để đỡ nó

Ví dụ:
  • They had to prop up the tree with long poles under the branches.

    Họ phải chống cây bằng những chiếc sào dài dưới cành cây.

Từ, cụm từ liên quan

to help something that is having difficulties

giúp đỡ cái gì đó đang gặp khó khăn

Ví dụ:
  • The government was accused of propping up declining industries.

    Chính phủ bị cáo buộc hỗ trợ các ngành công nghiệp đang suy thoái.

Từ, cụm từ liên quan