Định nghĩa của từ prolixity

prolixitynoun

sự dài dòng

/prəʊˈlɪksəti//prəʊˈlɪksəti/

Từ "prolixity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "prolixus" có nghĩa là "extended" hoặc "cánh hoa nở ra", và nó bắt nguồn từ "pro" có nghĩa là "forward" và "lixus" có nghĩa là "thread" hoặc "line". Từ tiếng Latin được sử dụng để mô tả một cái gì đó kéo dài hoặc kéo dài, chẳng hạn như một cái lưỡi hoặc một câu chuyện. Từ tiếng Anh "prolixity" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả độ dài quá mức hoặc sự lan man trong lời nói hoặc văn bản. Nó thường được sử dụng để chỉ trích ai đó vì sử dụng quá nhiều từ hoặc nói dài dòng mà không đi vào trọng tâm. Theo thời gian, từ này đã mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng ai đó đang trở nên nhàm chán, nuông chiều bản thân hoặc tự nuông chiều bản thân. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả ngôn ngữ thái quá, nhưng cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống hoặc hành vi nào kéo dài quá mức hoặc không cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)

namespace
Ví dụ:
  • The author's writing style was plagued by prolixity, as she repeatedly used overly complicated sentences and unnecessary words to convey her ideas.

    Phong cách viết của tác giả khá dài dòng, vì bà liên tục sử dụng những câu quá phức tạp và những từ không cần thiết để truyền đạt ý tưởng của mình.

  • The politician's speeches were notorious for their prolixity, often running for over an hour and filled with flowery rhetoric and redundant language.

    Các bài phát biểu của chính trị gia này nổi tiếng là dài dòng, thường kéo dài hơn một giờ và đầy những lời hoa mỹ và ngôn từ thừa thãi.

  • The doctor's explanations left the patient feeling more confused than informed, due to the excessive use of medical jargon and overly detailed descriptions that lacked clarity.

    Lời giải thích của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy bối rối hơn là hiểu biết, do sử dụng quá nhiều thuật ngữ y khoa và mô tả quá chi tiết, thiếu rõ ràng.

  • The sales pitch was riddled with prolixity, leaving the potential customer overwhelmed with information and struggling to understand the product's benefits.

    Bài thuyết trình bán hàng dài dòng, khiến khách hàng tiềm năng bị choáng ngợp bởi thông tin và gặp khó khăn trong việc hiểu được lợi ích của sản phẩm.

  • The professor's lectures were criticized for their prolixity, as she seemed unable to communicate her ideas succinctly and instead meandered through irrelevant details and long-winded explanations.

    Bài giảng của giáo sư bị chỉ trích vì dài dòng, vì bà dường như không thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách ngắn gọn mà thay vào đó lại lan man qua những chi tiết không liên quan và những lời giải thích dài dòng.

  • The legal documents were filled with prolixity, making it difficult for the layman to comprehend the terms and conditions outlined in the fine print.

    Các văn bản pháp lý dài dòng, khiến người bình thường khó có thể hiểu được các điều khoản và điều kiện được nêu trong phần chữ nhỏ.

  • The author's use of prolixity in his emails resulted in frequent misunderstandings, as his carefully crafted sentences often included too many assumptions and extraneous details.

    Việc tác giả sử dụng sự dài dòng trong email của mình thường gây ra nhiều hiểu lầm vì những câu văn được ông trau chuốt cẩn thận thường bao gồm quá nhiều giả định và chi tiết không cần thiết.

  • The report was plagued by prolixity, with excessive details that could have been summarized in simpler terms, making it longer and less effective than it needed to be.

    Bản báo cáo này quá dài dòng, với quá nhiều chi tiết có thể tóm tắt bằng những thuật ngữ đơn giản hơn, khiến báo cáo dài hơn và kém hiệu quả hơn mức cần thiết.

  • The speaker's prolixity made it challenging for the audience to follow along, as they struggled to maintain focus and engagement through the lengthy presentation.

    Sự dài dòng của diễn giả khiến khán giả gặp khó khăn trong việc theo dõi vì họ phải vật lộn để duy trì sự tập trung và tương tác trong suốt bài thuyết trình dài.

  • The novel was criticized for its prolixity, as the author's use of overly descriptive language and excessively long passages bogged down the plot and slowed the pace of the story.

    Cuốn tiểu thuyết bị chỉ trích vì quá dài dòng, khi tác giả sử dụng ngôn ngữ miêu tả quá mức và những đoạn văn quá dài làm chậm cốt truyện và làm chậm nhịp độ câu chuyện.