Định nghĩa của từ succinctness

succinctnessnoun

sự ngắn gọn

/səkˈsɪŋktnəs//səkˈsɪŋktnəs/

Từ "succinctness" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Succinct" bắt nguồn từ tiếng Latin "succinctus", có nghĩa là "kéo lại với nhau" hoặc "co lại". Từ này bắt nguồn từ "succinge", là ngôi thứ ba số ít hoàn thành bị động của "succingere", có nghĩa là "kéo lại với nhau" hoặc "co lại". Ban đầu, "succinct" ám chỉ thứ gì đó ngắn gọn và cô đọng, thường theo nghĩa vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "succinct" mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự ngắn gọn và súc tích trong ngôn ngữ. Dạng danh từ "succinctness" xuất hiện vào thế kỷ 17 để mô tả phẩm chất cô đọng. Trong tiếng Anh hiện đại, "succinctness" thường được dùng để khen ngợi cách viết hoặc nói rõ ràng và súc tích. Nó ngụ ý rằng ngôn ngữ trực tiếp, đúng trọng tâm và dễ hiểu, không có từ ngữ hoặc nhánh không cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ngắn gọn, tính cô đọng

namespace
Ví dụ:
  • The company's mission statement was a perfect example of succinctness, clearly outlining their objectives in just a few words.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty là ví dụ hoàn hảo về sự ngắn gọn, nêu rõ mục tiêu của họ chỉ trong một vài từ.

  • The politician's speech was praised for its succinctness, as he managed to effectively communicate his ideas with minimal use of extraneous words.

    Bài phát biểu của chính trị gia được khen ngợi vì sự ngắn gọn, khi ông truyền đạt hiệu quả ý tưởng của mình mà không sử dụng nhiều từ ngữ thừa.

  • The memo's succinctness made it easy for employees to understand and follow the necessary actions.

    Sự ngắn gọn của bản ghi nhớ giúp nhân viên dễ dàng hiểu và thực hiện các hành động cần thiết.

  • The decision made by the CEO was a testament to her succinctness, as she was able to weigh all relevant factors and make an informed choice in a timely manner.

    Quyết định của CEO là minh chứng cho sự ngắn gọn của bà, vì bà có thể cân nhắc tất cả các yếu tố có liên quan và đưa ra lựa chọn sáng suốt một cách kịp thời.

  • The email's succinctness allowed the recipient to quickly grasp the intended message and respond promptly.

    Sự ngắn gọn của email giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt được thông điệp muốn truyền tải và phản hồi kịp thời.

  • The writer's succinctness helped to clarify their position and avoid any potential misunderstandings.

    Sự ngắn gọn của người viết đã giúp làm rõ quan điểm của họ và tránh mọi hiểu lầm tiềm ẩn.

  • The presentation's succinctness allowed the audience to easily retain the information and ask questions afterward.

    Sự ngắn gọn của bài thuyết trình giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ thông tin và đặt câu hỏi sau đó.

  • The report's succinctness saved the reader valuable time by presenting the necessary information without any unnecessary details.

    Sự ngắn gọn của báo cáo giúp người đọc tiết kiệm thời gian quý báu bằng cách trình bày thông tin cần thiết mà không có bất kỳ chi tiết không cần thiết nào.

  • The customer's succinct description of their issue allowed the support representative to provide an effective resolution quickly.

    Mô tả ngắn gọn của khách hàng về vấn đề của mình cho phép nhân viên hỗ trợ đưa ra giải pháp hiệu quả và nhanh chóng.

  • The article's succinctness made it a great asset for readers who want quick and effective information without the need for lengthy explanations.

    Sự ngắn gọn của bài viết khiến nó trở thành tài sản giá trị cho những độc giả muốn có thông tin nhanh chóng và hiệu quả mà không cần những lời giải thích dài dòng.