Định nghĩa của từ professorial

professorialadjective

giáo sư

/ˌprɒfəˈsɔːriəl//ˌprəʊfəˈsɔːriəl/

Thuật ngữ "professorial" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "professus", có nghĩa là "declared" hoặc "tuyên bố". Ban đầu, giáo sư là người công khai tuyên bố hoặc tuyên bố chuyên môn của mình trong một lĩnh vực cụ thể, thường thông qua một buổi lễ chính thức hoặc lời tuyên thệ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một giáo viên hoặc giảng viên đại học có trình độ chuyên môn và thẩm quyền cao trong lĩnh vực của họ. Ngày nay, "professorial" thường được sử dụng để mô tả một người nói hoặc viết theo cách được coi là có thẩm quyền, uyên bác và có phần trang trọng, giống như áo choàng và chức danh học thuật thường gắn liền với giáo sư.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giáo sư; (thuộc) nhiệm vụ giáo sư

namespace
Ví dụ:
  • The lecture hall was filled with students eager to learn from the professorial figure at the front of the room.

    Giảng đường chật kín sinh viên háo hức muốn được học hỏi từ vị giáo sư đứng ở phía trước lớp.

  • The retired professor continued to dress in his traditional academic robes, looking every inch the quintessential embodiment of the professorial persona.

    Vị giáo sư đã nghỉ hưu vẫn mặc bộ trang phục học thuật truyền thống, trông ông hoàn toàn xứng đáng với hình ảnh một giáo sư đích thực.

  • The guest speaker's professorial demeanor and authoritative tone commanded the audience's respect.

    Phong thái chuyên nghiệp và giọng điệu uy quyền của diễn giả khách mời đã chiếm được sự tôn trọng của khán giả.

  • The young graduate student was inspired by her professorial mentor, whose encyclopedic knowledge and unceasing enthusiasm for the subject left quite an impression.

    Nữ nghiên cứu sinh trẻ tuổi này được truyền cảm hứng từ người cố vấn giáo sư của mình, người có kiến ​​thức uyên bác và lòng nhiệt thành không ngừng nghỉ đối với chủ đề này đã để lại ấn tượng sâu sắc.

  • The university lauded the professorial achievements of the decorated faculty member, who had devoted decades of service to the institution.

    Nhà trường ca ngợi những thành tựu giáo sư của giảng viên có nhiều thành tích, người đã cống hiến nhiều thập kỷ cho trường.

  • The academic's professorial wisdom and insightful lectures left the students spellbound.

    Trí tuệ của một giáo sư và những bài giảng sâu sắc của ông đã khiến sinh viên say mê.

  • The professor's extensive collection of scholarly publications and thought-provoking articles have earned him a distinguished reputation within his field.

    Bộ sưu tập lớn các ấn phẩm khoa học và các bài viết sâu sắc của giáo sư đã mang lại cho ông danh tiếng đáng nể trong lĩnh vực của mình.

  • The newly appointed chair of the department exhibited all the necessary professorial qualities, including a passion for teaching and a commitment to research.

    Người mới được bổ nhiệm làm trưởng khoa đã thể hiện mọi phẩm chất cần thiết của một giáo sư, bao gồm niềm đam mê giảng dạy và cam kết nghiên cứu.

  • The senior professor's professorial aura radiated through the lecture theatre as he delivered his mesmerising seminar.

    Hào quang của vị giáo sư cao cấp lan tỏa khắp giảng đường khi ông trình bày bài hội thảo đầy mê hoặc của mình.

  • The vast library was a testament to the professorial devotion of the dedicated academic, whose assiduous scholarship had left an indelible mark on the field.

    Thư viện rộng lớn là minh chứng cho sự tận tụy của các giáo sư, những người có học vấn cần cù đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong lĩnh vực này.