Định nghĩa của từ procreate

procreateverb

sinh sản

/ˈprəʊkrieɪt//ˈprəʊkrieɪt/

Từ "procreate" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "procreare", có nghĩa là "mang đến" hoặc "sản xuất". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" (có nghĩa là "before" hoặc "forth") và "creare" (có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm ra"). Về bản chất, "procreate" theo nghĩa đen ám chỉ hành động mang đến hoặc sản sinh ra sự sống mới. Từ "procreate" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, với ý nghĩa chính liên quan đến sinh sản sinh học, chẳng hạn như hành động sinh con hoặc sinh con. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các nỗ lực sáng tạo hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như viết lách, âm nhạc hoặc nghệ thuật thị giác. Trong suốt lịch sử của mình, từ "procreate" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi liên quan đến sự ra đời, sáng tạo và sản xuất, khiến nó trở thành một thuật ngữ mạnh mẽ và gợi cảm trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsinh, đẻ, sinh đẻ

namespace
Ví dụ:
  • After being married for five years, Sarah and Mike finally decided to start procreating and had their first child last year.

    Sau khi kết hôn được năm năm, Sarah và Mike cuối cùng đã quyết định sinh con và có đứa con đầu lòng vào năm ngoái.

  • The endangered species is on the brink of extinction due to a lack of natural procreation in their habitat.

    Loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này đang trên bờ vực tuyệt chủng do không có khả năng sinh sản tự nhiên trong môi trường sống của chúng.

  • Some animals procreate during specific seasons, such as the snowy owl that breeds in winter.

    Một số loài động vật sinh sản vào những mùa nhất định, chẳng hạn như loài cú tuyết sinh sản vào mùa đông.

  • The caged monkeys were denied the opportunity to procreate, causing a decline in their population.

    Những con khỉ bị nhốt trong lồng không có cơ hội sinh sản, khiến số lượng của chúng suy giảm.

  • The gorillas in the zoo have been successfully procreating, thanks to the efforts of the conservationists.

    Những con khỉ đột trong sở thú đã sinh sản thành công nhờ vào nỗ lực của những người bảo tồn.

  • Many birds display elaborate courtship rituals before procreating, which include songs, dances, and gift-giving.

    Nhiều loài chim có nghi lễ tán tỉnh phức tạp trước khi sinh sản, bao gồm tiếng hót, điệu nhảy và tặng quà.

  • The parents were thrilled to announce the arrival of their fourth progeny.

    Bố mẹ rất vui mừng khi thông báo về sự ra đời của đứa con thứ tư.

  • The factory workers were not allowed to procreate during the busy season to keep the productivity level high.

    Công nhân nhà máy không được phép sinh sản trong mùa bận rộn để duy trì năng suất ở mức cao.

  • The couple tried for years to conceive, but medical issues prevented them from procreating naturally.

    Cặp đôi này đã cố gắng trong nhiều năm để thụ thai, nhưng vấn đề sức khỏe đã ngăn cản họ sinh sản tự nhiên.

  • The veterinarian suggested that the infertile couple may want to consider other options aside from procreation, such as adoption.

    Bác sĩ thú y gợi ý rằng cặp đôi hiếm muộn có thể cân nhắc các lựa chọn khác ngoài việc sinh sản, chẳng hạn như nhận con nuôi.