Định nghĩa của từ give birth

give birthidiomatic

sinh ra

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "give birth" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 14. Đây là sự kết hợp của động từ "give" và danh từ "birth". "Give" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gifan", có nghĩa là "cho". "Birth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byrth", ám chỉ hành động được sinh ra. Cụm từ này có thể xuất hiện như một cách để diễn tả vai trò chủ động của người phụ nữ trong việc sinh nở, nhấn mạnh hành động mang sự sống vào thế giới. Nó thay thế các thuật ngữ cũ hơn như "travail" và "bring forth", nhấn mạnh một hành động có chủ đích và trao quyền hơn.

namespace

bear a child or young

mang một đứa trẻ hoặc trẻ

Ví dụ:
  • she gave birth to a son

    cô ấy đã sinh ra một đứa con trai

  • She gave birth to a healthy baby boy last night.

    Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh vào đêm qua.

  • After a long and difficult pregnancy, the expectant mother finally gave birth.

    Sau một thời gian dài mang thai khó khăn, cuối cùng bà mẹ tương lai cũng đã sinh con.

  • The actress announced her pregnancy and then, a few months later, gave birth to a baby girl.

    Nữ diễn viên đã thông báo tin mình mang thai và sau đó vài tháng, cô đã sinh một bé gái.

  • The doctors induced labor, and the woman gave birth to a set of twins.

    Các bác sĩ đã kích thích chuyển dạ và người phụ nữ đã sinh đôi.

Từ, cụm từ liên quan