Định nghĩa của từ prob

probnoun

thăm dò

/prɒb//prɑːb/

"Prob" là dạng rút gọn của từ "probably," bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "probably," có nghĩa là "likely" hoặc "trong mọi khả năng". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "probabilis," có nghĩa là "có khả năng được chứng minh" hoặc "có thể xảy ra". Phần "prob" bắt nguồn từ tiếng Latin "probare," có nghĩa là "chứng minh" hoặc "kiểm tra". Vì vậy, "prob" về cơ bản là phiên bản rút gọn của một từ có nguồn gốc từ khái niệm tiếng Latin "proving" hoặc "testing" khả năng xảy ra của một điều gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor recommended a course of probiotics to help improve my digestive health.

    Bác sĩ khuyên tôi nên dùng men vi sinh để giúp cải thiện sức khỏe tiêu hóa.

  • The laboratory conducted a series of tests to probe the effects of the new drug on the human body.

    Phòng thí nghiệm đã tiến hành một loạt các thử nghiệm để thăm dò tác động của loại thuốc mới đối với cơ thể con người.

  • The police launched a preliminary probe into the alleged financial fraud committed by the CEO.

    Cảnh sát đã mở cuộc điều tra sơ bộ về hành vi gian lận tài chính bị cáo buộc của CEO.

  • The scientist was probed extensively by the media about her groundbreaking discovery.

    Nhà khoa học này đã được giới truyền thông tìm hiểu sâu rộng về khám phá mang tính đột phá của bà.

  • The committee probed deeply into the causes of the recent accident and found several safety violations.

    Ủy ban đã điều tra sâu sắc nguyên nhân của vụ tai nạn gần đây và phát hiện ra một số hành vi vi phạm an toàn.

  • The forensics team used advanced probing techniques to extract DNA from the crime scene.

    Nhóm pháp y đã sử dụng các kỹ thuật thăm dò tiên tiến để trích xuất DNA từ hiện trường vụ án.

  • After thorough research, we decided to probe into the benefits of using renewable energy sources.

    Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định tìm hiểu lợi ích của việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The NBA launched an investigation to probe the rampant use of performance-enhancing drugs by some of its top players.

    NBA đã mở cuộc điều tra để tìm hiểu tình trạng sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất tràn lan của một số cầu thủ hàng đầu.

  • The government appointed a special probe to investigate the elaborate cover-up of the corruption scandal.

    Chính phủ đã chỉ định một cuộc điều tra đặc biệt để điều tra hành vi che đậy vụ bê bối tham nhũng.

  • The journalist conducted a thorough probe into the background and affiliations of a local politician.

    Nhà báo đã tiến hành điều tra kỹ lưỡng về lý lịch và mối quan hệ của một chính trị gia địa phương.

Thành ngữ

no prob/probs
used to mean ‘there is no problem’
  • I can let you have it by next week, no probs.