Định nghĩa của từ primitiveness

primitivenessnoun

tính nguyên thủy

/ˈprɪmətɪvnəs//ˈprɪmətɪvnəs/

Từ "primitiveness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "primus", nghĩa là "đầu tiên" và "tivus", nghĩa là "thuộc về" hoặc "đặc điểm của". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ thứ gì đó nguyên bản hoặc sớm nhất trong một lĩnh vực hoặc chuyên ngành nghiên cứu cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cảm giác đơn giản, thô sơ hoặc thiếu tinh tế, thường dùng để chỉ thứ gì đó hoặc ai đó bị coi là không văn minh, thô lỗ hoặc không tinh tế. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh nhân chủng học và xã hội học, đặc biệt là khi thảo luận về các nền văn hóa không phải phương Tây. Trong bối cảnh này, "primitiveness" dùng để chỉ sự đơn giản, tinh khiết hoặc tính xác thực được nhận thức của các xã hội truyền thống, tiền hiện đại. Từ đó, thuật ngữ này đã bị chỉ trích vì hàm ý hạ thấp và dân tộc trung tâm, và nhiều học giả đã tranh luận về việc từ bỏ nó để ủng hộ ngôn ngữ sắc thái và tôn trọng hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính nguyên thủy

meaningtính thô sơ, sự cổ xưa

meaningtính chất gốc (từ, mẫu)

namespace

the fact of having a very simple society with no industry, etc.

thực tế là có một xã hội rất đơn giản không có ngành công nghiệp, v.v.

Ví dụ:
  • the primitiveness of village life

    sự nguyên thủy của cuộc sống làng quê

the fact of being very simple and old-fashioned, especially when something is not convenient or comfortable

thực tế là rất đơn giản và lỗi thời, đặc biệt là khi có điều gì đó không tiện lợi hoặc không thoải mái

Ví dụ:
  • I was shocked by the primitiveness of their methods.

    Tôi bị sốc vì sự thô sơ trong phương pháp của họ.

Từ, cụm từ liên quan