Định nghĩa của từ prescient

prescientadjective

có khả năng tiên tri

/ˈpresiənt//ˈpreʃnt/

Từ "prescient" có nguồn gốc từ tiếng Latin thế kỷ 15. "Præscientia" có nghĩa là "kiến thức trước" hoặc "foreknowledge", bắt nguồn từ "præ" có nghĩa là "before" và "scientia" có nghĩa là "knowledge". Thuật ngữ tiếng Latin sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "prescient", với ý nghĩa gần giống với tiền thân của nó trong tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, "prescient" ám chỉ việc có kiến ​​thức hoặc hiểu biết sâu sắc trước sự kiện. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm khả năng nhận thức, hiểu biết và có trực giác cho phép một người dự đoán hoặc thấy trước các sự kiện hoặc xu hướng. Ngày nay, "prescient" thường được dùng để mô tả một người có khả năng nhận thức hoặc hiểu biết sâu sắc về quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtiên tri

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast for the upcoming week was quite prescient as it accurately predicted heavy rain and strong winds for three consecutive days.

    Dự báo thời tiết cho tuần tới khá chính xác vì dự đoán chính xác mưa lớn và gió mạnh trong ba ngày liên tiếp.

  • The stock market analyst's predictions for the economy's future were undoubtedly prescient as they had accurately foreseen the stock market crash earlier that year.

    Dự đoán của các nhà phân tích thị trường chứng khoán về tương lai của nền kinh tế chắc chắn là đúng đắn vì họ đã dự đoán chính xác sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào đầu năm đó.

  • The detective's intuition and natural ability to see future events were incredibly prescient as he solved the case with remarkable accuracy and foresight.

    Trực giác và khả năng bẩm sinh của thám tử trong việc nhìn thấy các sự kiện trong tương lai đã vô cùng chính xác khi anh giải quyết vụ án với độ chính xác và tầm nhìn xa đáng kinh ngạc.

  • The scientist's prescient hypothesis about the potential for a promising new treatment was widely publicized and garnered significant attention from the scientific community.

    Giả thuyết tiên đoán của nhà khoa học về tiềm năng của một phương pháp điều trị mới đầy hứa hẹn đã được công bố rộng rãi và thu hút được sự chú ý đáng kể từ cộng đồng khoa học.

  • The politician's warnings about the impending economic crisis were prescient, and many of his fellow politicians dismissed him as an alarmist until it was too late.

    Những cảnh báo của chính trị gia này về cuộc khủng hoảng kinh tế sắp xảy ra là có thật, và nhiều chính trị gia đồng nghiệp của ông đã coi ông là người hay gây hoang mang cho đến khi quá muộn.

  • The historian's prescient analysis of past events accurately predicted the rise of a certain leader and his impact on world politics.

    Phân tích tiên tri của nhà sử học về các sự kiện trong quá khứ đã dự đoán chính xác sự trỗi dậy của một nhà lãnh đạo nào đó và tác động của ông ta lên chính trị thế giới.

  • The musician's prescient compositions displayed a natural ability to see into the future of music, as they have since been recognized as influential and groundbreaking in their respective genres.

    Các sáng tác có tầm nhìn xa của nhạc sĩ này thể hiện khả năng tự nhiên trong việc nhìn thấy tương lai của âm nhạc, vì từ đó chúng được công nhận là có ảnh hưởng và mang tính đột phá trong thể loại âm nhạc tương ứng.

  • The CEO's prescient decision-making regarding the company's future investments led to tremendous success and growth for the organization.

    Quyết định sáng suốt của CEO liên quan đến các khoản đầu tư trong tương lai của công ty đã mang lại thành công và sự tăng trưởng to lớn cho tổ chức.

  • The athlete's prescient instincts and remarkable spatial awareness allowed her to accurately predict the movement of her opponents, leading her to victory in countless matches.

    Bản năng tiên tri và nhận thức không gian đáng kinh ngạc của vận động viên này đã giúp cô dự đoán chính xác chuyển động của đối thủ, giúp cô giành chiến thắng trong vô số trận đấu.

  • The author's prescient novel depicted a chilling vision of the future that has since come to pass, leaving readers both awed and terrified.

    Cuốn tiểu thuyết tiên tri của tác giả đã miêu tả một viễn cảnh rùng rợn về tương lai đã trở thành hiện thực, khiến độc giả vừa kinh ngạc vừa sợ hãi.