tính từ
nói trước; đoán trước, dự đoán
dự đoán
/prɪˈdɪktɪv//prɪˈdɪktɪv/Từ "predictive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "praedictio", nghĩa là "dự đoán" và "praediectare", nghĩa là "nói trước". Thuật ngữ "predictive" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ khả năng dự báo hoặc tiên tri các sự kiện trong tương lai. Vào những năm 1600, ý nghĩa của "predictive" đã được mở rộng để bao gồm khả năng suy luận hoặc rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc mô hình quan sát được. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như khoa học, toán học và công nghệ, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các thuật toán, mô hình hoặc phương pháp cho phép dự báo hoặc đưa ra quyết định sáng suốt về các kết quả trong tương lai. Trong cách sử dụng hiện đại, "predictive" thường ám chỉ các hệ thống hoặc kỹ thuật sử dụng phân tích dữ liệu, máy học hoặc trí tuệ nhân tạo để dự báo hoặc dự đoán các sự kiện, xu hướng hoặc hành vi trong tương lai.
tính từ
nói trước; đoán trước, dự đoán
connected with the ability to show what will happen in the future
kết nối với khả năng cho thấy những gì sẽ xảy ra trong tương lai
sức mạnh dự đoán của khoa học
Cần nhiều nghiên cứu hơn để cải thiện giá trị tiên đoán của các xét nghiệm.
Phần mềm phân tích dự đoán có thể dự đoán khách hàng nào có khả năng rời bỏ dịch vụ dựa trên hành vi và sở thích trước đây của họ.
Mô hình dự báo đã dự đoán chính xác khả năng mưa trong khoảng thời gian dự báo.
Nhóm tiếp thị sử dụng thuật toán tiếp thị dự đoán để xác định khách hàng tiềm năng và đề xuất các sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa.
allowing you to enter text on a computer or a mobile phone more quickly by using the first few letters of each word to predict what you want to say
cho phép bạn nhập văn bản trên máy tính hoặc điện thoại di động nhanh hơn bằng cách sử dụng một vài chữ cái đầu tiên của mỗi từ để dự đoán những gì bạn muốn nói
nhập văn bản dự đoán
tin nhắn dự đoán