danh từ
sự biết trước
điều biết trước
tiên tri
/fɔːˈnɒlɪdʒ//fɔːrˈnɑːlɪdʒ/Từ "foreknowledge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "for" có nghĩa là "before" hoặc "trước đó", và "cnawedn" có nghĩa là "knowledge". Sự kết hợp này, "forcnawedn", theo nghĩa đen có nghĩa là "kiến thức trước đó" hoặc "kiến thức trước đó". Từ "foreknowledge" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ các dạng tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong giai đoạn này, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và thần học để mô tả kiến thức thiêng liêng về các sự kiện trong tương lai hoặc sự hiểu biết thiêng liêng về các vấn đề của con người. Theo thời gian, ý nghĩa của "foreknowledge" đã mở rộng để bao gồm kiến thức của con người về các sự kiện trong tương lai, có được thông qua trực giác, bản năng hoặc suy nghĩ hợp lý. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, thần học và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả sự hiểu biết về một điều gì đó sẽ xảy ra trước khi nó xảy ra.
danh từ
sự biết trước
điều biết trước
Sự hiểu biết trước về kỳ thi của John đã giúp anh học chính xác và đạt điểm cao.
Sự biết trước kết quả thử nghiệm của nhà khoa học đã chứng tỏ đây là một dự đoán đáng chú ý.
Nhờ biết trước cơn bão nên người nông dân đã có thể chuẩn bị mùa màng và cứu chúng khỏi bị phá hủy.
Sự hiểu biết trước về xu hướng thị trường của doanh nhân đã giúp ông thực hiện những khoản đầu tư có lợi nhuận.
Việc các thám tử biết trước danh tính của tên tội phạm đã giúp họ bắt giữ được hắn.
Sự hiểu biết trước về sở thích của người đọc đã giúp tác giả tạo nên một cuốn sách thành công.
Việc công ty biết trước chiến lược của đối thủ cạnh tranh giúp họ có động thái phản công.
Sự hiểu biết trước của thuyền trưởng về khả năng của các thủy thủ đã giúp ông thành lập một thủy thủ đoàn toàn diện.
Việc biết trước phản hồi tiêu cực đã giúp cô chuẩn bị tinh thần.
Việc bác sĩ phẫu thuật biết trước về tiền sử bệnh án của bệnh nhân sẽ ảnh hưởng đến chiến lược của bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.