Định nghĩa của từ predawn

predawnadjective

trước bình minh

/ˌpriːˈdɔːn//ˌpriːˈdɔːn/

Từ "predawn" là một thuật ngữ hiện đại trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian ngay trước khi mặt trời mọc. Vào thời cổ đại, bản thân từ "dawn" có nghĩa là sự xuất hiện đầu tiên của ánh sáng trên bầu trời, thường xảy ra vào khoảng 6:00 sáng. Tuy nhiên, với sự phát minh ra đèn nhân tạo ở các khu vực đô thị, thời gian thực tế của mặt trời mọc đã thay đổi và khoảng thời gian ngay trước khi mặt trời mọc trở nên rõ ràng hơn. Từ "pre-" trước "dawn" chỉ đơn giản có nghĩa là "before"; do đó, "predawn" mô tả khoảng thời gian trước khi mặt trời mọc có thể kéo dài từ một giờ trở lên, tùy thuộc vào thời điểm trong năm và địa điểm. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vì sức hấp dẫn về mặt cảm quan, nắm bắt được bầu không khí yên tĩnh, thanh bình và thường ít bận rộn hơn trước sự hối hả và nhộn nhịp của ngày.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthời gian vừa trước rạng đông

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman set out on his early morning fishing trip just before the predawn hours.

    Người đánh cá bắt đầu chuyến đi câu cá vào sáng sớm ngay trước khi bình minh.

  • The dew-covered grass glittered in the soft light of the predawn sky.

    Bãi cỏ phủ đầy sương lấp lánh dưới ánh sáng dịu nhẹ của bầu trời trước bình minh.

  • The owl's hoot echoed through the forest as the first hints of predawn light crept over the horizon.

    Tiếng cú kêu vang vọng khắp khu rừng khi những tia sáng đầu tiên của bình minh le lói trên đường chân trời.

  • The soft glow of the predawn sky added a magical quality to the misty beach.

    Ánh sáng dịu nhẹ của bầu trời trước bình minh làm tăng thêm vẻ kỳ diệu cho bãi biển sương mù.

  • The predawn tranquility was interrupted only by the sound of rushing waters as the nearby river flowed.

    Sự yên tĩnh trước bình minh chỉ bị phá vỡ bởi tiếng nước chảy xiết của con sông gần đó.

  • The roosters crowed as the sun began to peek over the horizon, signaling the end of the predawn hours.

    Tiếng gà trống gáy vang khi mặt trời bắt đầu nhô lên khỏi đường chân trời, báo hiệu sự kết thúc của những giờ phút trước bình minh.

  • The fishermen's lanterns danced across the tranquil water as they set out into the predawn darkness.

    Những chiếc đèn lồng của ngư dân nhảy múa trên mặt nước tĩnh lặng khi họ ra khơi trong bóng tối trước bình minh.

  • The predawn light illuminated the outlines of the trees, painting them in eerie shades of green and gray.

    Ánh sáng trước bình minh chiếu sáng đường viền của những cái cây, phủ lên chúng những sắc thái kỳ lạ của màu xanh lá cây và xám.

  • The peaceful predawn moments were shattered by the distant call of a lark, heralding the beginning of a new day.

    Khoảnh khắc yên bình trước bình minh bị phá vỡ bởi tiếng chim chiền chiện kêu từ xa, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The darkness slowly gave way to the pale, orange glow of the predawn sky, as the world slowly stirred from its slumber.

    Bóng tối dần nhường chỗ cho ánh sáng cam nhạt của bầu trời trước bình minh, khi thế giới từ thức giấc sau giấc ngủ dài.