Định nghĩa của từ cockcrow

cockcrownoun

con gà trống

/ˈkɒkkrəʊ//ˈkɑːkkrəʊ/

"Cockcrow" là sự kết hợp của "cock", ám chỉ gà trống, và "crow", là tiếng kêu của gà trống. Bản thân từ này có thể xuất phát từ tiếng Anh cổ "coc" và "crawan", phản ánh vai trò của gà trống như một người giữ giờ truyền thống, báo hiệu bình minh. Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "cockcrow" là từ thế kỷ 14, nhưng việc sử dụng gà trống để báo hiệu bình minh đã có từ trước đó hàng thế kỷ.

namespace
Ví dụ:
  • The rooster's loud crowing woke the farmer up at cockcrow.

    Tiếng gà trống gáy to đánh thức người nông dân dậy.

  • The sun had not yet risen, but the sound of cockcrow echoed through the countryside.

    Mặt trời vẫn chưa mọc, nhưng tiếng gà gáy đã vang vọng khắp vùng quê.

  • The farmers in the village knew that cockcrow was a sign that it was time to start their daily chores.

    Những người nông dân trong làng biết rằng tiếng gà gáy là dấu hiệu cho thấy đã đến lúc bắt đầu công việc hàng ngày của họ.

  • The cockcrow served as an alarm for the rural community, reminding them to get up and start their day.

    Tiếng gà gáy đóng vai trò báo thức cho cộng đồng nông thôn, nhắc nhở họ thức dậy và bắt đầu ngày mới.

  • The traveler's sleep was disturbed by the distant crows of a rooster at cockcrow.

    Giấc ngủ của lữ khách bị quấy rầy bởi tiếng gà trống gáy từ xa.

  • The horse in the stable seemed to stir at the sound of cockcrow, as if sensing it was time to start the day's activities.

    Con ngựa trong chuồng dường như cựa mình khi nghe thấy tiếng gà gáy, như thể cảm nhận được đã đến lúc bắt đầu các hoạt động trong ngày.

  • The night owl, still drowsy, complained as the harsh crow of the rooster pierced through the stillness of the forest at cockcrow.

    Con cú đêm, vẫn còn ngái ngủ, phàn nàn khi tiếng gà trống gáy the thé xuyên qua sự tĩnh lặng của khu rừng vào lúc gà gáy.

  • The cockcrow served as a signal for the shorebirds to begin their scavenging for breakfast.

    Tiếng gà gáy báo hiệu cho các loài chim bờ biển bắt đầu kiếm ăn cho bữa sáng.

  • The neighbours' roosters created a raucous chorus at cockcrow, waking everyone in the village.

    Những chú gà trống của hàng xóm tạo nên một bản hợp xướng ồn ào khi gà gáy, đánh thức mọi người trong làng.

  • The farmer reached for his alarm clock but then smiled softly to himself, content in the knowledge that cockcrow's harsh sound sufficed as his daily alarm.

    Người nông dân với tay lấy đồng hồ báo thức nhưng rồi lại mỉm cười nhẹ, hài lòng khi biết rằng tiếng gà gáy chói tai đã đủ để báo thức hằng ngày cho ông.