Định nghĩa của từ social exclusion

social exclusionnoun

loại trừ xã ​​hội

/ˌsəʊʃl ɪkˈskluːʒn//ˌsəʊʃl ɪkˈskluːʒn/

Thuật ngữ "social exclusion" xuất hiện như một khái niệm vào những năm 1970, cụ thể là trong bối cảnh chính sách đô thị ở Pháp. Thuật ngữ này được nhà xã hội học và nhà khoa học chính trị người Pháp Jean-Claude Chesnais đặt ra, người đã sử dụng nó để mô tả những tác động tích lũy của đói nghèo, bất bình đẳng và sự thiệt thòi đối với các cá nhân và cộng đồng. Chesnais lập luận rằng loại trừ xã ​​hội không chỉ giới hạn ở sự thiếu thốn về kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố như cô lập xã hội, thiếu khả năng tiếp cận việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, cũng như bị loại khỏi các hoạt động xã hội, chính trị và văn hóa. Theo nghĩa này, loại trừ xã ​​hội là một vấn đề đa chiều ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của mọi người và dẫn đến bất lợi và sự thiệt thòi về mặt xã hội. Khái niệm loại trừ xã ​​hội kể từ đó đã được các tổ chức quốc tế như Liên minh Châu Âu, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Liên hợp quốc áp dụng, những tổ chức này sử dụng nó để xây dựng các phản ứng chính sách đối với đói nghèo, bất bình đẳng và sự thiệt thòi về mặt xã hội. Nó cũng đã trở nên phổ biến trong các cuộc tranh luận và nghiên cứu học thuật trên toàn thế giới, như một cách để phân tích và hiểu các nguyên nhân mang tính cấu trúc của đói nghèo và bất bình đẳng, đồng thời xây dựng các chiến lược để giải quyết chúng. Những người chỉ trích khái niệm này cho rằng nó có thể quá rộng và trừu tượng, và rằng nó đánh giá thấp khả năng hành động và khả năng phục hồi của các cá nhân và cộng đồng thiệt thòi. Tuy nhiên, thuật ngữ "social exclusion" vẫn là một cách viết tắt hữu ích và được công nhận rộng rãi để mô tả các quá trình kinh tế và xã hội phức tạp và có mối liên hệ chặt chẽ góp phần gây ra đói nghèo, bất bình đẳng và thiệt thòi, và để huy động các phản ứng giải quyết các vấn đề này theo cách toàn diện và bao trùm.

namespace
Ví dụ:
  • Students who are constantly socially excluded from group activities in school may struggle with low self-esteem and anxiety.

    Những học sinh thường xuyên bị xa lánh khỏi các hoạt động nhóm ở trường có thể phải vật lộn với lòng tự trọng thấp và lo lắng.

  • Research has shown that social exclusion can have negative impacts on physical health, such as increased risk of cardiovascular disease.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự cô lập xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất, chẳng hạn như làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

  • The pandemic has led to social exclusion for many people, as they are forced to isolate themselves from loved ones and social events.

    Đại dịch đã khiến nhiều người bị cô lập về mặt xã hội, vì họ buộc phải tự cô lập mình khỏi những người thân yêu và các sự kiện xã hội.

  • Social media platforms can perpetuate social exclusion by promoting unrealistic beauty standards and fostering a culture of comparison.

    Các nền tảng truyền thông xã hội có thể làm gia tăng sự loại trừ xã ​​hội bằng cách thúc đẩy các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế và nuôi dưỡng văn hóa so sánh.

  • Children who are socially excluded from their peer group in school may be more susceptible to bullying and other forms of harassment.

    Trẻ em bị xa lánh khỏi nhóm bạn cùng trang lứa ở trường có thể dễ bị bắt nạt và các hình thức quấy rối khác hơn.

  • Social exclusion can lead to feelings of isolation and loneliness, which in turn can exacerbate mental health issues like depression and anxiety.

    Sự cô lập về mặt xã hội có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập và cô đơn, từ đó có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về sức khỏe tâm thần như trầm cảm và lo âu.

  • Some individuals may intentionally exclude others from social events or conversations as a form of bullying, which can have long-term negative impacts on the person's social and emotional development.

    Một số cá nhân có thể cố tình loại trừ người khác khỏi các sự kiện xã hội hoặc cuộc trò chuyện như một hình thức bắt nạt, điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực lâu dài đến sự phát triển xã hội và cảm xúc của một người.

  • Social exclusion can also affect academic performance, as students who are excluded from study groups or extracurricular activities may miss out on important learning opportunities.

    Sự cô lập về mặt xã hội cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập, vì những học sinh bị loại khỏi nhóm học tập hoặc hoạt động ngoại khóa có thể bỏ lỡ những cơ hội học tập quan trọng.

  • People who are socially excluded from their communities due to factors like race, gender, or religion may experience systemic inequality and oppression.

    Những người bị xã hội loại trừ khỏi cộng đồng của họ do các yếu tố như chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo có thể phải chịu sự bất bình đẳng và áp bức có hệ thống.

  • Social exclusion can also have economic consequences, as people who are excluded from job opportunities or professional networks may struggle to achieve financial security and success.

    Sự loại trừ xã ​​hội cũng có thể gây ra hậu quả về kinh tế, vì những người bị loại khỏi các cơ hội việc làm hoặc mạng lưới chuyên môn có thể phải vật lộn để đạt được sự an toàn và thành công về tài chính.