Định nghĩa của từ gig economy

gig economynoun

nền kinh tế gig

/ˈɡɪɡ ɪkɒnəmi//ˈɡɪɡ ɪkɑːnəmi/

Thuật ngữ "gig economy" dùng để chỉ thị trường lao động đặc trưng bởi sự phổ biến của các hợp đồng ngắn hạn hoặc công việc tự do, trái ngược với công việc cố định. Cụm từ này bắt nguồn từ ngành công nghiệp âm nhạc, trong đó "gigs" dùng để chỉ các buổi biểu diễn hoặc cam kết cá nhân. Thuật ngữ này được đặt ra vào những năm 1970 bởi các nhạc sĩ nhạc jazz, những người đã sử dụng nó để mô tả các mô hình việc làm không thường xuyên và thường không thể đoán trước của họ. Tuy nhiên, khái niệm về nền kinh tế việc làm tự do đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây do sự phát triển của các nền tảng công nghệ như Uber, Airbnb và TaskRabbit, tạo điều kiện cho sự gia tăng của "nền kinh tế chia sẻ" và sự thay thế ngày càng tăng của việc làm truyền thống bằng các thỏa thuận công việc linh hoạt và tạm thời hơn. Nền kinh tế việc làm tự do đã làm dấy lên các cuộc tranh luận về bản chất của công việc, quyền của người lao động và vai trò của chính phủ trong việc quản lý lĩnh vực kinh tế đang phát triển nhanh chóng này.

namespace
Ví dụ:
  • In the gig economy, freelancers earn income by taking on short-term contracts or "gigs" for various clients rather than being employed by a single company.

    Trong nền kinh tế việc làm tự do, những người làm việc tự do kiếm thu nhập bằng cách ký hợp đồng ngắn hạn hoặc "việc làm tự do" cho nhiều khách hàng khác nhau thay vì làm việc cho một công ty duy nhất.

  • As a result of the gig economy, the line between employee and independent contractor has become blurred, as more and more people opt to work as freelancers to have greater flexibility and autonomy in their work.

    Do nền kinh tế việc làm tự do, ranh giới giữa nhân viên chính thức và nhà thầu độc lập đã trở nên mờ nhạt khi ngày càng nhiều người lựa chọn làm việc tự do để có sự linh hoạt và tự chủ hơn trong công việc.

  • The rise of the gig economy has also led to an increase in the use of digital platforms to connect freelancers with clients, making it easier for people to find work and for companies to tap into a flexible workforce.

    Sự phát triển của nền kinh tế việc làm tự do cũng dẫn đến việc sử dụng các nền tảng kỹ thuật số để kết nối người làm việc tự do với khách hàng ngày càng tăng, giúp mọi người dễ dàng tìm việc hơn và giúp các công ty khai thác được lực lượng lao động linh hoạt.

  • However, critics of the gig economy argue that the lack of benefits and job security for gig workers could contribute to income and wealth inequality.

    Tuy nhiên, những người chỉ trích nền kinh tế việc làm tự do cho rằng việc thiếu phúc lợi và an ninh việc làm cho người lao động tự do có thể góp phần tạo nên bất bình đẳng về thu nhập và của cải.

  • Many people are drawn to the gig economy because they can earn a supplemental income through gigs in addition to their full-time work, and some even make a living exclusively through gig work.

    Nhiều người bị thu hút vào nền kinh tế việc làm tự do vì họ có thể kiếm thêm thu nhập thông qua công việc tự do ngoài công việc toàn thời gian, và một số thậm chí còn kiếm sống hoàn toàn bằng công việc tự do.

  • Freelancers in the gig economy can find work in a wide range of fields, from food delivery and home cleaning to graphic design and software development.

    Những người làm việc tự do trong nền kinh tế việc làm tự do có thể tìm được việc làm ở nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giao đồ ăn và dọn dẹp nhà cửa đến thiết kế đồ họa và phát triển phần mềm.

  • The flexibility of the gig economy has also made it appealing to retirees and those seeking part-time work, as it allows them to set their own schedules and work as little or as much as they want.

    Tính linh hoạt của nền kinh tế việc làm tự do cũng khiến nó trở nên hấp dẫn đối với những người đã nghỉ hưu và những người đang tìm kiếm công việc bán thời gian, vì nó cho phép họ tự sắp xếp lịch trình và làm việc ít hay nhiều tùy ý.

  • Some experts predict that the gig economy will continue to grow in the coming years, as more and more people become comfortable with the idea of working as independent contractors rather than traditional employees.

    Một số chuyên gia dự đoán rằng nền kinh tế việc làm tự do sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới, vì ngày càng nhiều người cảm thấy thoải mái với ý tưởng làm việc như một nhà thầu độc lập thay vì làm nhân viên truyền thống.

  • However, others worry that the gig economy could result in a loss of skills and knowledge among the workforce, as workers may move from gig to gig rather than accumulating specialized skills and expertise.

    Tuy nhiên, những người khác lo ngại rằng nền kinh tế việc làm tự do có thể dẫn đến tình trạng mất đi kỹ năng và kiến ​​thức của lực lượng lao động, vì người lao động có thể chuyển từ việc làm tự do này sang việc làm tự do khác thay vì tích lũy các kỹ năng và chuyên môn chuyên môn.

  • Despite the debates surrounding the gig economy, there's no denying that it's changing the way people think about work and the traditional employer-employee relationship.

    Bất chấp những cuộc tranh luận xung quanh nền kinh tế việc làm tự do, không thể phủ nhận rằng nó đang thay đổi cách mọi người nghĩ về công việc và mối quan hệ truyền thống giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Từ, cụm từ liên quan