danh từ
tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
(sân khấu) tính thực (cửa sổ...)
thực hành
/ˌpræktɪkəˈbɪləti//ˌpræktɪkəˈbɪləti/"Tính thực tiễn" bắt nguồn từ tiếng Latin "practicabilis", có nghĩa là "có khả năng thực hành hoặc đưa vào thực tế". Từ này được hình thành từ "practica", có nghĩa là "thực hành" và hậu tố "-bilis", biểu thị "có khả năng" hoặc "có thể là". Bản thân "Practica" bắt nguồn từ "prae", có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", và "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Do đó, "practicability" biểu thị chất lượng có thể đưa vào thực tế hoặc thực hiện thành công, nhấn mạnh khả năng thực hiện hoặc thực hiện.
danh từ
tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được
tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được (đường xá, bến phà)
(sân khấu) tính thực (cửa sổ...)
Phần mềm mới có tính thực tiễn cao vì nó thân thiện với người dùng và chỉ cần đào tạo tối thiểu để sử dụng.
Dự án năng lượng tái tạo do công ty đề xuất có tính thực tiễn cao vì có thể dễ dàng triển khai và duy trì.
Chương trình của trường đại học có tính thực tiễn cao vì cung cấp cho sinh viên những kỹ năng và kinh nghiệm thực tế có thể áp dụng vào thế giới thực.
Kế hoạch kinh doanh của công ty khởi nghiệp có tính thực tiễn cao vì nó giải quyết được nhu cầu rõ ràng của thị trường và khả thi về mặt tài chính.
Thiết kế của kiến trúc sư cho tòa nhà mới có tính thực tiễn cao vì nó tối đa hóa chức năng và hiệu quả trong khi giảm thiểu chi phí.
Phương pháp điều trị được bác sĩ khuyến nghị cho tình trạng bệnh nhân có tính thực tiễn cao vì nó hiệu quả, an toàn và chi phí phải chăng.
Chương trình giáo dục dành cho trẻ em khuyết tật học tập có tính thực tiễn cao vì nó dựa trên nghiên cứu khoa học và đáp ứng nhu cầu cụ thể của nhóm đối tượng mục tiêu.
Những nỗ lực cứu trợ của tổ chức nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng có tính thực tế cao vì chúng được phối hợp với các đối tác và chính quyền địa phương, đồng thời tính đến bối cảnh văn hóa và xã hội của khu vực.
Phương pháp luận và thiết kế của dự án nghiên cứu khoa học có tính thực tiễn cao vì chúng chặt chẽ, minh bạch và có thể tái tạo.
Chiến lược mà ban quản lý công ty đề xuất để giải quyết khủng hoảng có tính thực tiễn cao vì nó được đưa ra dựa trên thông tin đầy đủ, thực tế và có thể thích ứng với những thách thức bất ngờ.