tính từ
(thuộc) vệ sinh
vệ sinh
/ˈsænətri//ˈsænəteri/Từ "sanitary" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe. Ban đầu, nó ám chỉ bất cứ điều gì liên quan đến sức khỏe hoặc vệ sinh. Vào giữa thế kỷ 19, với sự phát triển nhanh chóng của đô thị hóa và các vấn đề vệ sinh đô thị, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa mới. Nó bắt đầu mô tả các cơ sở, hệ thống và hoạt động được thiết kế để thúc đẩy sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Năm 1867, Ủy ban Vệ sinh Hoa Kỳ được thành lập để cải thiện điều kiện vệ sinh trong Nội chiến Hoa Kỳ. Những nỗ lực của ủy ban đã dẫn đến sự phát triển của các hệ thống nước và nước thải hiện đại, và thuật ngữ "sanitary" đã gắn liền với những tiến bộ này. Ngày nay, "sanitary" thường được sử dụng để mô tả bồn cầu, vòi hoa sen, bồn rửa và các đồ đạc khác được thiết kế để đảm bảo vệ sinh cá nhân và sức khỏe cộng đồng.
tính từ
(thuộc) vệ sinh
connected with keeping places clean and healthy to live in, especially by removing human waste
liên quan đến việc giữ gìn nơi ở sạch sẽ và lành mạnh, đặc biệt là bằng cách loại bỏ chất thải của con người
Tình trạng quá tải và điều kiện vệ sinh kém đã dẫn đến bệnh tật ở các trại tị nạn.
Trong túp lều không có tiện nghi nấu nướng hay vệ sinh.
Nhà hàng có chính sách nghiêm ngặt về điều kiện vệ sinh và mỗi đêm, nhân viên bếp sẽ vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng tất cả các thiết bị và đồ dùng để tránh mọi nguy cơ gây hại cho sức khỏe của khách hàng.
Bệnh viện cung cấp dịch vụ vệ sinh cho tất cả bệnh nhân, bao gồm ga trải giường sạch, thiết bị vô trùng và xử lý rác thải y tế đúng cách.
Công trường xây dựng yêu cầu công nhân phải tuân thủ các hướng dẫn vệ sinh nghiêm ngặt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên và sử dụng găng tay và khẩu trang dùng một lần để giảm thiểu sự lây lan của vi trùng.
clean; not likely to cause health problems
sạch sẽ; không có khả năng gây ra vấn đề sức khỏe
Những ngôi nhà mới vệ sinh hơn những ngôi nhà cũ.
Từ, cụm từ liên quan
All matches