tính từ
(thuộc) bưu điện
postal card: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)
postal card: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp
Thuộc về bưu điện
/ˈpəʊstl//ˈpəʊstl/Nguồn gốc của từ "postal" có từ thế kỷ 17. Trước đó, dịch vụ bưu chính được vận hành như một hình thức giao tiếp giữa giới quý tộc và triều đình hoàng gia. Tuy nhiên, vào thế kỷ 17, nhu cầu ngày càng tăng về giao tiếp thường xuyên và đáng tin cậy giữa các cá nhân và doanh nghiệp đã dẫn đến việc thành lập các hệ thống bưu chính công cộng. Từ "postal" bắt nguồn từ tên của Tổng cục trưởng Bưu điện, Henry Post, người chịu trách nhiệm quản lý hệ thống bưu chính hoàng gia ở Anh vào cuối thế kỷ 17. Theo thời gian, thuật ngữ "postal" đã phát triển để chỉ thư, người đưa thư và dịch vụ bưu chính nói chung. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến dịch vụ thư, giao tiếp hoặc chuyển phát.
tính từ
(thuộc) bưu điện
postal card: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)
postal card: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bưu thiếp
connected with the official system for sending and delivering letters, etc.
kết nối với hệ thống gửi, phát thư chính thức...
địa chỉ bưu chính đầy đủ của bạn
dịch vụ/hệ thống bưu chính
Phí bưu chính
Hôm qua, Samantha đã kiểm tra hộp thư bưu chính và tìm thấy một lá thư từ người anh họ đang sống ở nước ngoài.
Hôm nay người đưa thư đã giao một gói hàng đến nhà tôi, nhưng tôi không có nhà để nhận.
involving things that are sent by post
liên quan đến những thứ được gửi qua đường bưu điện
đặt chỗ qua bưu điện