Định nghĩa của từ money order

money ordernoun

lệnh chuyển tiền

/ˈmʌni ɔːdə(r)//ˈmʌni ɔːrdər/

Thuật ngữ "money order" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi dịch vụ bưu chính ở một số quốc gia châu Âu bắt đầu cung cấp dịch vụ chuyển tiền từ nơi này đến nơi khác. Dịch vụ này, ban đầu được gọi là "chuyển tiền qua bưu điện" hoặc "séc bưu điện", cho phép mọi người gửi tiền bằng hệ thống bưu chính, cung cấp một giải pháp thay thế an toàn và tiện lợi cho các phương pháp gửi tiền mặt truyền thống. Thuật ngữ "money order" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800, khi bưu điện giới thiệu các dịch vụ tương tự dưới nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm "postal money order" và "thư nháp bưu chính". Năm 1882, dịch vụ bưu chính Hoa Kỳ chính thức áp dụng thuật ngữ "money order" và thuật ngữ này đã được sử dụng kể từ đó. Về bản chất, lệnh chuyển tiền là một loại lệnh thanh toán trước, được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc chuyển cho người khác. Chúng hoạt động bằng cách khấu trừ số tiền nợ khỏi giá trị lệnh chuyển tiền hoặc bằng cách cung cấp biên lai cho số tiền đã gửi. Lệnh chuyển tiền cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để gửi tiền, vì chúng thường được bảo hiểm và có thể được đổi thành tiền mặt tại nhiều địa điểm, bao gồm bưu điện, cửa hàng tiện lợi và các nhà bán lẻ khác. Ngoài việc cung cấp một cách an toàn và bảo mật để gửi tiền, chúng còn ngăn ngừa tiền mặt bị mất, bị đánh cắp hoặc thất lạc trong quá trình vận chuyển, khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều người.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel used a money order to pay her rent, as she didn't have a cheque or a debit card.

    Rachel đã sử dụng lệnh chuyển tiền để trả tiền thuê nhà vì cô không có séc hoặc thẻ ghi nợ.

  • The Post Office assisted John in purchasing a money order to gift to his friend living in another state.

    Bưu điện đã hỗ trợ John mua lệnh chuyển tiền để tặng cho người bạn sống ở một tiểu bang khác.

  • The company's policy strictly restricted the use of personal cheques and instead insisted on accepting money orders for any payments made.

    Chính sách của công ty hạn chế nghiêm ngặt việc sử dụng séc cá nhân và thay vào đó yêu cầu chấp nhận lệnh chuyển tiền cho bất kỳ khoản thanh toán nào được thực hiện.

  • The money order Erin bought for her brother's utilities bill had to be paid in cash, as she didn't want his account to get cancelled due to insufficient funds.

    Lệnh chuyển tiền mà Erin mua để thanh toán hóa đơn tiện ích của anh trai cô phải được thanh toán bằng tiền mặt vì cô không muốn tài khoản của anh ấy bị hủy do không đủ tiền.

  • As an alternative to sending an online transfer, Jenny successfully sent a money order as a gift to her niece studying abroad.

    Thay vì chuyển tiền trực tuyến, Jenny đã gửi thành công lệnh chuyển tiền làm quà tặng cho cháu gái đang du học ở nước ngoài.

  • The bank advised the client to wait for another week before making another payment, and essentially suggested they use a money order until their cheque book was ready.

    Ngân hàng khuyên khách hàng đợi thêm một tuần nữa trước khi thực hiện thanh toán tiếp và về cơ bản gợi ý họ sử dụng lệnh chuyển tiền cho đến khi sổ séc của họ đã sẵn sàng.

  • Not wanting to be vulnerable to fraud, Lisa chose the option of purchasing a money order from the nearby post office, to deposit in her nephew's account instead of sending it as a cheque.

    Không muốn bị lừa đảo, Lisa đã chọn phương án mua lệnh chuyển tiền từ bưu điện gần đó để gửi vào tài khoản của cháu trai thay vì gửi dưới dạng séc.

  • The client made several attempts to resolve his bank issues, among which submitting several money orders was a lifebuoy stopping his business from a complete shutdown.

    Khách hàng đã thực hiện nhiều nỗ lực để giải quyết các vấn đề về ngân hàng của mình, trong đó việc gửi nhiều lệnh chuyển tiền là phao cứu sinh giúp doanh nghiệp của ông không phải đóng cửa hoàn toàn.

  • The farmer sold his crops to the buyer in exchange for the money order, ensuring satisfactory payment and receiving prompt and secure funds.

    Người nông dân bán mùa màng của mình cho người mua để đổi lấy lệnh chuyển tiền, đảm bảo thanh toán thỏa đáng và nhận được tiền nhanh chóng và an toàn.

  • The new employee requested the payroll office to forward the payments via money order, as she was temporarily away from her bank and had limited access to it.

    Nhân viên mới đã yêu cầu phòng trả lương chuyển khoản thông qua lệnh chuyển tiền vì cô ấy tạm thời không có mặt tại ngân hàng và hạn chế tiếp cận ngân hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches