Định nghĩa của từ postal ballot

postal ballotnoun

phiếu bầu qua bưu điện

/ˈpəʊstl bælət//ˈpəʊstl bælət/

Thuật ngữ "postal ballot" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một cách để mọi người tham gia bầu cử mà không cần phải trực tiếp đến các điểm bỏ phiếu. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng có thể bắt nguồn từ năm 1843, khi Ngài Francis Bacon đề xuất ý tưởng về hệ thống bỏ phiếu qua đường bưu điện trong tác phẩm "Essays" của mình. Mặc dù ý tưởng này không trở thành hiện thực vào thời điểm đó, nhưng khái niệm này đã trở nên phổ biến trong những thập kỷ tiếp theo. Tại Vương quốc Anh, lá phiếu qua đường bưu điện ban đầu được sử dụng cho các cuộc bầu cử địa phương vào năm 1868 và sau đó được áp dụng cho các cuộc bầu cử quốc gia vào năm 1872. Hệ thống này yêu cầu cử tri phải yêu cầu một lá phiếu qua đường bưu điện, sau đó họ có thể điền vào và gửi lại trong một phong bì đã trả tiền trước. Điều này cho phép những công dân không thể đến các điểm bỏ phiếu do vị trí, bệnh tật hoặc các lý do khác có thể tham gia vào quá trình dân chủ. Bản thân thuật ngữ "postal ballot" là sự kết hợp đơn giản của hai từ - 'bưu điện', dùng để chỉ dịch vụ bưu chính và 'lá ​​phiếu', bắt nguồn từ tiếng Latin 'ballota', có nghĩa là 'viên sỏi' hoặc 'quả bóng'. Trong bối cảnh bầu cử, nó trở thành một cách an toàn và bảo mật để cử tri bỏ phiếu qua thư. Ngày nay, lá phiếu qua đường bưu điện được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới để tạo điều kiện cho các cuộc bầu cử và tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu. Chúng đã trở thành một phần quan trọng của quá trình dân chủ, đặc biệt là trong bối cảnh hiện tại khi giãn cách xã hội và bỏ phiếu từ xa trở nên nổi bật do đại dịch.

namespace
Ví dụ:
  • In order to elect the new board members, the organization will implement a postal ballot system, allowing all members to submit their votes via mail.

    Để bầu ra các thành viên hội đồng quản trị mới, tổ chức sẽ triển khai hệ thống bỏ phiếu qua thư, cho phép tất cả thành viên gửi phiếu bầu qua thư.

  • The company has decided to conduct a postal ballot to determine whether employees want to ratify the new contract proposed by the management.

    Công ty đã quyết định tiến hành bỏ phiếu qua thư để xác định xem nhân viên có muốn phê chuẩn hợp đồng mới do ban quản lý đề xuất hay không.

  • The postal ballot process for the upcoming election will be overseen by an independent third-party organization to ensure fair and transparent results.

    Quá trình bỏ phiếu qua thư cho cuộc bầu cử sắp tới sẽ được giám sát bởi một tổ chức thứ ba độc lập để đảm bảo kết quả công bằng và minh bạch.

  • The candidate managed to secure a convincing victory in the postal ballot, demonstrating his wide appeal among the electorate.

    Ứng cử viên đã giành được chiến thắng thuyết phục trong cuộc bỏ phiếu qua thư, chứng tỏ sức hút rộng rãi của mình đối với cử tri.

  • Following a postal ballot, the council decided to undertake a major infrastructure project in the town centre.

    Sau cuộc bỏ phiếu qua thư, hội đồng đã quyết định thực hiện một dự án cơ sở hạ tầng lớn ở trung tâm thị trấn.

  • The postal ballot was met with a record turnout, highlighting the high level of engagement among voters.

    Cuộc bỏ phiếu qua thư đạt được tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu kỷ lục, cho thấy mức độ tham gia cao của cử tri.

  • The results of the postal ballot have been officially announced, revealing a landslide victory for the incumbent.

    Kết quả bỏ phiếu qua thư đã được công bố chính thức, cho thấy chiến thắng áp đảo của đương kim tổng thống.

  • Party officials have defended their decision to hold a postal ballot, arguing that it will help increase voter participation and reduce the likelihood of Covid-19 transmission.

    Các quan chức đảng đã bảo vệ quyết định tổ chức bỏ phiếu qua thư, lập luận rằng điều này sẽ giúp tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu và giảm khả năng lây truyền Covid-19.

  • The postal ballot system proved to be a reliable alternative to traditional in-person voting, with fewer errors and misplaced ballots.

    Hệ thống bỏ phiếu qua thư đã chứng tỏ là giải pháp thay thế đáng tin cậy cho hình thức bỏ phiếu trực tiếp truyền thống, ít lỗi và ít thất lạc phiếu hơn.

  • The postal ballot will be followed by a recount as the margin between the two candidates is very narrow.

    Việc bỏ phiếu qua thư sẽ được thực hiện sau khi kiểm phiếu lại vì khoảng cách giữa hai ứng cử viên rất sít sao.

Từ, cụm từ liên quan