Định nghĩa của từ absentee ballot

absentee ballotnoun

phiếu bầu vắng mặt

/ˌæbsəntiː ˈbælət//ˌæbsəntiː ˈbælət/

Thuật ngữ "absentee ballot" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 19 như một cách để những cử tri không thể trực tiếp đến các điểm bỏ phiếu vào Ngày bầu cử vẫn có thể nói lên tiếng nói của mình. Thuật ngữ "absentee" xuất phát từ thực tế là những cử tri này về cơ bản là "absent" từ địa điểm bỏ phiếu vào ngày bầu cử. Các phiên bản đầu tiên của lá phiếu vắng mặt được quân nhân phục vụ ở nước ngoài sử dụng trong thời chiến. Năm 1864, trong Nội chiến, Cơ quan lập pháp New York đã thông qua luật cho phép sử dụng lá phiếu vắng mặt cho những người lính phục vụ bên ngoài tiểu bang. Động thái này được coi là một cách để đảm bảo rằng quân nhân, những người thường không thể trở về nhà để bỏ phiếu, vẫn có thể tham gia vào quá trình dân chủ. Việc sử dụng lá phiếu vắng mặt đã mở rộng ra ngoài quân đội vào cuối thế kỷ 19 khi ngày càng nhiều người chuyển đến các khu vực thành thị và ngày càng thấy khó khăn khi xin nghỉ làm để bỏ phiếu. Đến đầu những năm 1900, hầu hết các tiểu bang đã ban hành luật cho phép một số nhóm cử tri nhất định, chẳng hạn như người bệnh, người khuyết tật và những người đi lại vào Ngày bầu cử, được bỏ phiếu qua thư bằng cách sử dụng lá phiếu vắng mặt. Ngày nay, lá phiếu vắng mặt được sử dụng rộng rãi trong các cuộc bầu cử trên khắp Hoa Kỳ. Trong khi một số tiểu bang vẫn yêu cầu cử tri cung cấp lý do cụ thể, chẳng hạn như bị bệnh hoặc đi vắng, để yêu cầu lá phiếu vắng mặt, thì những tiểu bang khác đã thông qua luật bỏ phiếu vắng mặt dễ dãi hơn trong những năm gần đây, cho phép bất kỳ cử tri đã đăng ký nào được bỏ phiếu qua thư mà không cần cung cấp lý do. Động thái này được coi là một cách để tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu và đảm bảo rằng tất cả cử tri đủ điều kiện đều có cơ hội bỏ phiếu, bất kể bất kỳ trở ngại nào có thể ngăn cản họ có mặt trực tiếp tại các điểm bỏ phiếu vào Ngày bầu cử.

namespace
Ví dụ:
  • Last year, I requested an absentee ballot because I would be out of town on Election Day.

    Năm ngoái, tôi đã yêu cầu bỏ phiếu vắng mặt vì tôi sẽ đi công tác vào Ngày bầu cử.

  • Due to a family emergency, my grandmother submitted an absentee ballot instead of voting in person.

    Do có việc khẩn cấp trong gia đình, bà tôi đã nộp phiếu bầu vắng mặt thay vì đi bỏ phiếu trực tiếp.

  • Some states allow service members stationed overseas to request an absentee ballot to participate in the election.

    Một số tiểu bang cho phép quân nhân đóng quân ở nước ngoài yêu cầu bỏ phiếu vắng mặt để tham gia bầu cử.

  • Concerned about COVID-19, many voters opted to use absentee ballots in the recent election.

    Lo ngại về COVID-19, nhiều cử tri đã chọn sử dụng phiếu bầu vắng mặt trong cuộc bầu cử gần đây.

  • In order to vote by absentee ballot, one must request the ballot well in advance of Election Day.

    Để bỏ phiếu vắng mặt, người bỏ phiếu phải yêu cầu bỏ phiếu trước Ngày bầu cử.

  • The absentee ballot system was particularly important during the recent pandemic as it allowed many voters to cast their ballots safely from home.

    Hệ thống bỏ phiếu vắng mặt đặc biệt quan trọng trong đại dịch gần đây vì nó cho phép nhiều cử tri bỏ phiếu an toàn tại nhà.

  • Some voters choose to vote by absentee ballot even if they will be present in their district on Election Day because it allows them to plan their day around other commitments.

    Một số cử tri chọn bỏ phiếu vắng mặt ngay cả khi họ sẽ có mặt tại khu vực của mình vào Ngày bầu cử vì điều này cho phép họ sắp xếp thời gian cho các cam kết khác trong ngày.

  • In the last election, there were fewer in-person voters and more absentee ballots than in previous elections due to the pandemic.

    Trong cuộc bầu cử gần đây nhất, có ít cử tri đi bỏ phiếu trực tiếp và nhiều phiếu bầu vắng mặt hơn so với các cuộc bầu cử trước do đại dịch.

  • Some states allow voters to use an absentee ballot for any reason, while others have strict requirements, such as requiring a signed affidavit or a notary stamp.

    Một số tiểu bang cho phép cử tri sử dụng phiếu bầu vắng mặt vì bất kỳ lý do gì, trong khi những tiểu bang khác lại có những yêu cầu nghiêm ngặt, chẳng hạn như yêu cầu phải có bản tuyên thệ có chữ ký hoặc con dấu công chứng.

  • The absentee ballot system is an important way for voters to participate in democracy, particularly in situations where in-person voting is not possible or convenient.

    Hệ thống bỏ phiếu vắng mặt là một cách quan trọng để cử tri tham gia vào nền dân chủ, đặc biệt là trong những tình huống không thể hoặc không thuận tiện để bỏ phiếu trực tiếp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches