Định nghĩa của từ postal district

postal districtnoun

quận bưu chính

/ˈpəʊstl dɪstrɪkt//ˈpəʊstl dɪstrɪkt/

Khái niệm về các quận bưu chính xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do nhu cầu ngày càng tăng đối với một hệ thống bưu chính hiệu quả hơn. Các quận bưu chính được thành lập như một cách để xử lý khối lượng thư ngày càng tăng và đảm bảo dịch vụ chuyển phát nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Từ "postal" dùng để chỉ bưu điện và các dịch vụ liên quan, trong khi "district" dùng để chỉ một khu vực địa lý cụ thể. Trong bối cảnh các quận bưu chính, các khu vực này được xác định nhằm mục đích phân loại, xử lý và chuyển phát thư hiệu quả hơn. Ranh giới của các quận này thường dựa trên các yếu tố như mật độ dân số, địa lý và mạng lưới giao thông. Việc triển khai các quận bưu chính ban đầu được thúc đẩy bởi nhu cầu giải quyết các thách thức trong việc chuyển phát thư đến các khu vực đô thị đang phát triển nhanh chóng. Trước khi thành lập các quận bưu chính, thư thường được phân loại và chuyển phát bởi các bưu điện riêng lẻ, điều này có thể dẫn đến sự chậm trễ kéo dài và sử dụng tài nguyên không hiệu quả. Các quận bưu chính cho phép áp dụng cách tiếp cận hợp lý và tập trung hơn đối với việc xử lý thư, với các trung tâm xử lý lớn hơn và các quy trình định tuyến chuẩn hóa hơn. Ngày nay, các quận bưu chính tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo việc chuyển phát thư đúng hạn và hiệu quả, và chúng cũng là một phần không thể thiếu của mạng lưới bưu chính quốc tế. Liên minh bưu chính toàn cầu, một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm thúc đẩy và điều phối các chính sách bưu chính trên toàn thế giới, khuyến nghị sử dụng các quận bưu chính như một thông lệ tốt nhất cho các cơ quan quản lý bưu chính.

namespace
Ví dụ:
  • Our delivery truck’s GPS navigated us directly to the retail store's postal district, ensuring our package arrived promptly.

    Hệ thống GPS trên xe tải giao hàng đã dẫn đường cho chúng tôi trực tiếp đến khu bưu chính của cửa hàng bán lẻ, đảm bảo gói hàng của chúng tôi đến nơi nhanh chóng.

  • The bank's customer service team informed us that their main branch was located in the nearby postal district, which was more convenient for us.

    Nhóm dịch vụ khách hàng của ngân hàng thông báo với chúng tôi rằng chi nhánh chính của họ nằm ở khu bưu chính gần đó, thuận tiện hơn cho chúng tôi.

  • The company's branches spread over various postal districts in the city, making it easy for their customers to access their services.

    Các chi nhánh của công ty trải rộng khắp các quận bưu chính trong thành phố, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ của họ.

  • The real estate agent specializes in selling properties in the up-and-coming postal districts, which means he can help clients find the best deals.

    Người môi giới bất động sản này chuyên bán bất động sản ở các quận bưu chính đang phát triển, điều này có nghĩa là anh ấy có thể giúp khách hàng tìm được những giao dịch tốt nhất.

  • After our relocation, we discovered that our new address falls under a different postal district, so we had to update our address with various companies and service providers.

    Sau khi chuyển đi, chúng tôi phát hiện địa chỉ mới của mình thuộc một quận bưu chính khác, vì vậy chúng tôi phải cập nhật địa chỉ với nhiều công ty và nhà cung cấp dịch vụ khác nhau.

  • The postal service offers various services that cater to specific postal districts, such as collecting bulky items or providing speedier delivery options.

    Dịch vụ bưu chính cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau phục vụ cho các quận bưu chính cụ thể, chẳng hạn như thu gom các mặt hàng cồng kềnh hoặc cung cấp các tùy chọn giao hàng nhanh hơn.

  • The government issued a series of public notices for voters in the particular postal district, informing them about the upcoming elections.

    Chính phủ đã ban hành một loạt thông báo công khai cho cử tri ở từng quận bưu chính cụ thể, thông báo cho họ về cuộc bầu cử sắp tới.

  • The mapmakers identified specific postal districts based on geographical features, making it easier to manage and categorize the overall area.

    Những người làm bản đồ đã xác định các quận bưu chính cụ thể dựa trên các đặc điểm địa lý, giúp quản lý và phân loại toàn bộ khu vực dễ dàng hơn.

  • Police often work with the residents of a specific postal district to maintain security and combat crime in the region.

    Cảnh sát thường làm việc với người dân trong một quận bưu chính cụ thể để duy trì an ninh và chống tội phạm trong khu vực.

  • The post office's new branch in the newly developed postal district provides services such as banking, remittances, and postal services, making it an all-in-one hub for the residents.

    Chi nhánh mới của bưu điện tại khu bưu chính mới phát triển cung cấp các dịch vụ như ngân hàng, kiều hối và dịch vụ bưu chính, biến nơi đây thành trung tâm trọn gói cho cư dân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches