danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n
bắp rang, bỏng ngô
/ˈpɒpkɔːn/Từ "popcorn" là sự kết hợp của các từ "pop" và "corn". "pop" ám chỉ âm thanh mà hạt ngô phát ra khi chúng nổ tung trong khi nấu, trong khi "corn" chỉ đơn giản là biểu thị loại ngũ cốc. Bản thân từ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 15, với lần sử dụng sớm nhất được ghi lại trong một tài liệu tiếng Anh năm 1478. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa chắc chắn, "popcorn" có khả năng phát triển từ cụm từ mô tả "popping corn", phản ánh đặc điểm riêng biệt của món ăn nhẹ độc đáo này.
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n
Món ăn vặt yêu thích của tôi khi xem phim là một bát bỏng ngô bơ lớn.
Mùi bỏng ngô mới nổ lan tỏa khắp rạp khiến tôi thèm chảy nước miếng.
Tôi thích thú khi nhai bỏng ngô trong khi xem những cảnh hành động ly kỳ.
Khi phần giới thiệu kết thúc phim hiện ra, tôi thưởng thức đến tận hạt bỏng ngô cuối cùng.
Tôi cho một ít bỏng ngô vào lò vi sóng và chuẩn bị cho một buổi tối ấm cúng để xem phim.
Những đứa trẻ háo hức mong đợi sự xuất hiện của máy làm bỏng ngô trong bữa tiệc sinh nhật của chúng.
Xô đựng bỏng ngô đầy ắp những hạt bỏng ngô xốp mịn, hoàn hảo cho một bữa tiệc lớn như thế này.
Xe bán bỏng ngô ở công viên giải trí là một địa điểm được nhiều người ưa chuộng, với những hàng dài người xếp hàng xung quanh.
Một bát bỏng ngô được cung cấp như một sự thay thế lành mạnh cho các món ăn nhẹ nhiều dầu mỡ được phục vụ tại trận đấu bóng chày.
Tôi ăn nhẹ một ít bỏng ngô và chửi thề trong khi cố gắng hoàn thành câu đố trước khi hết giờ. (Được rồi, câu đố này không phải trong rạp chiếu phim hay tại một bữa tiệc, nhưng bỏng ngô vẫn phù hợp!)