Định nghĩa của từ polyethylene

polyethylenenoun

polyetylen

/ˌpɒliˈeθəliːn//ˌpɑːliˈeθəliːn/

Từ "polyethylene" xuất phát từ sự kết hợp của hai gốc từ tiếng Hy Lạp: "poly" có nghĩa là "many" hoặc "nhiều", và "ethylene" ám chỉ một loại khí không màu, dễ cháy (C2H4) là thành phần tự nhiên của Dầu thô và các sản phẩm tinh chế của nó. Thuật ngữ "polyethylene" ám chỉ cụ thể một loại nhựa được tạo ra bằng cách trùng hợp (nối lại với nhau) một số lượng lớn các phân tử ethylene thông qua phản ứng hóa học. Quá trình này tạo ra một vật liệu bền, nhẹ và đa năng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và tiêu dùng, chẳng hạn như bao bì, ống, thùng chứa và vật liệu xây dựng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning

namespace
Ví dụ:
  • The plastic bag that holds my groceries is made of polyethylene, a commonly used synthetic material.

    Túi ni lông đựng đồ tạp hóa của tôi được làm từ polyethylene, một loại vật liệu tổng hợp thông dụng.

  • Polyethylene pipes are lightweight, flexible, and easy to install, making them ideal for transporting water and sewage.

    Ống polyetylen nhẹ, linh hoạt và dễ lắp đặt, lý tưởng cho việc vận chuyển nước và nước thải.

  • The exterior of my daughter's swing set is coated with a layer of high-density polyethylene to make it weather-resistant.

    Bên ngoài bộ xích đu của con gái tôi được phủ một lớp polyethylene mật độ cao để chống chịu được thời tiết.

  • The packaging for my new cosmetics is made of low-density polyethylene, which is recyclable and helps to reduce waste.

    Bao bì cho mỹ phẩm mới của tôi được làm bằng polyethylene mật độ thấp, có thể tái chế và giúp giảm thiểu chất thải.

  • Polyethylene films are used to wrap foods in order to preserve their freshness and prevent spoilage.

    Màng polyetylen được sử dụng để bọc thực phẩm nhằm giữ thực phẩm tươi ngon và tránh hư hỏng.

  • The geopanels on the roof of my house are made of cross-linked polyethylene, providing excellent insulation and durability.

    Các tấm địa kỹ thuật trên mái nhà của tôi được làm bằng polyethylene liên kết ngang, có khả năng cách nhiệt và độ bền tuyệt vời.

  • Polyethylene wheels are commonly used in industrial and commercial settings due to their high load-carrying capacity and low rolling resistance.

    Bánh xe polyetylen thường được sử dụng trong công nghiệp và thương mại do khả năng chịu tải cao và lực cản lăn thấp.

  • I prefer to use polyethylene containers for meal prep and storing leftovers because they are easy to clean, lightweight, and stackable.

    Tôi thích sử dụng hộp đựng bằng polyethylene để chuẩn bị bữa ăn và bảo quản thức ăn thừa vì chúng dễ vệ sinh, nhẹ và có thể xếp chồng lên nhau.

  • Polyethylene sheets can be used as temporary flooring in construction sites, providing a smooth and slip-resistant surface that is easy to cut and install.

    Tấm polyetylen có thể được sử dụng làm sàn tạm thời tại các công trường xây dựng, tạo ra bề mặt nhẵn, chống trượt, dễ cắt và lắp đặt.

  • The seatbacks on my bus are made of high-impact polyethylene, ensuring durability and safety in the event of an accident.

    Phần tựa lưng trên xe buýt của tôi được làm bằng polyethylene chịu va đập cao, đảm bảo độ bền và an toàn trong trường hợp xảy ra tai nạn.