danh từ
quần áo thể thao
đồ thể thao
/ˈspɔːtsweə(r)//ˈspɔːrtswer/Thuật ngữ "sportswear" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ quần áo được thiết kế riêng cho các hoạt động thể thao. Khi thể thao trở nên phổ biến, nhu cầu về trang phục thiết thực và chức năng cũng tăng lên. Ban đầu, "sportswear" chủ yếu bao gồm quần áo cho các môn thể thao cụ thể, như cricket hoặc quần vợt. Nhưng theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều loại trang phục thể thao hơn, bao gồm nhiều môn thể thao và hoạt động thể chất khác nhau. Ngày nay, trang phục thể thao bao gồm nhiều loại trang phục, từ trang phục thể thao hiệu suất cao đến trang phục thường ngày, trang phục lấy cảm hứng từ thẩm mỹ thể thao.
danh từ
quần áo thể thao
clothes that are worn for playing sports, or in informal situations
quần áo mặc để chơi thể thao hoặc trong những tình huống thông thường
Rachel thích mặc trang phục thể thao yêu thích của mình, bao gồm quần đùi chạy bộ Nike và áo ngực thể thao Adidas, khi chạy bộ buổi sáng.
Vận động viên bước vào sân với bộ đồ thể thao tinh tươm, sẵn sàng chiếm ưu thế trong trò chơi.
Sarah thích đồ thể thao có chất liệu vải thoáng khí giúp cô luôn mát mẻ trong các lớp thể dục cường độ cao.
Nhiều người chọn đồ thể thao làm trang phục thường ngày khi chạy việc vặt hoặc đến phòng tập vì chúng vừa thoải mái vừa hợp thời trang.
Bộ sưu tập đồ thể thao mới của thương hiệu nổi tiếng này đang tạo nên tiếng vang trong giới đam mê thể hình vì những tính năng cải tiến và thiết kế đẹp mắt.
clothes that are worn in informal situations
quần áo được mặc trong những tình huống không chính thức