Định nghĩa của từ polycarbonate

polycarbonatenoun

polycacbonat

/ˌpɒliˈkɑːbənət//ˌpɑːliˈkɑːrbənət/

Thuật ngữ "polycarbonate" dùng để chỉ một loại nhựa hiệu suất cao được tạo thành từ sự kết hợp của các nhóm cacbonat và các đại phân tử. Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "poly" có nghĩa là nhiều, "carbon" có nghĩa là cacbon và "ate" có nghĩa là oxy. Về mặt kỹ thuật, "poly" dùng để chỉ thực tế là polycarbonate được tạo thành từ các chuỗi dài các phân tử liên kết, được gọi là đại phân tử. "Cacbonat" dùng để chỉ nhóm hóa học cụ thể (-COO-) có trong cấu trúc của polyme, giúp tăng thêm độ bền và độ chắc cho vật liệu. Nhìn chung, thuật ngữ "polycarbonate" dùng để chỉ một loại vật liệu nhựa đa năng và phổ biến thường được sử dụng trong mọi thứ, từ đĩa CD đến các bộ phận ô tô do có độ bền, khả năng chống va đập và độ trong suốt đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The car's windows are made of polycarbonate, a lightweight and impact-resistant material commonly used in windshields.

    Cửa sổ xe được làm bằng polycarbonate, một loại vật liệu nhẹ và chống va đập thường được dùng làm kính chắn gió.

  • The new kitchen utensils are made from polycarbonate, which is not only durable but also dishwasher safe.

    Đồ dùng nhà bếp mới được làm từ polycarbonate, không chỉ bền mà còn an toàn khi rửa bằng máy rửa chén.

  • The computer monitor's screen is covered in a polycarbonate casing, protecting it from accidental impacts.

    Màn hình máy tính được bao phủ bởi lớp vỏ polycarbonate, bảo vệ màn hình khỏi những va chạm ngoài ý muốn.

  • The medical equipment utilized in surgeries is often made of polycarbonate, as its transparency allows for easy visibility of intricate medical procedures.

    Các thiết bị y tế được sử dụng trong phẫu thuật thường được làm bằng polycarbonate vì tính trong suốt của nó cho phép dễ dàng quan sát các quy trình y tế phức tạp.

  • Many reusable water bottles are crafted from polycarbonate, making them perfect for individuals who prefer to carry their drink while on the go.

    Nhiều chai nước có thể tái sử dụng được làm từ polycarbonate, rất lý tưởng cho những người thích mang theo đồ uống khi di chuyển.

  • The scientists working in chemical laboratories rely on polycarbonate equipment, such as beakers, since it's resistant to a plethora of chemicals that commonly cause other materials to weaken.

    Các nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học dựa vào thiết bị polycarbonate, chẳng hạn như cốc thủy tinh, vì nó có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất thường làm các vật liệu khác yếu đi.

  • Polycarbonate materials can also be found in some helmet visors, which enhance visibility and provide additional protection during sports or rougher outdoor activities.

    Vật liệu polycarbonate cũng có thể được tìm thấy trong một số tấm che mũ bảo hiểm, giúp tăng cường tầm nhìn và cung cấp thêm khả năng bảo vệ khi chơi thể thao hoặc hoạt động ngoài trời khắc nghiệt.

  • Polycarbonate has the added benefit of lightweight properties, making it the perfect choice for designers of eyewear that prioritize lightness and accuracy.

    Polycarbonate có thêm ưu điểm là nhẹ, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các nhà thiết kế kính mắt ưu tiên sự nhẹ nhàng và chính xác.

  • The smartphone's casing is often made from polycarbonate, which helps prevent the device from breaking in case of accidental drops.

    Vỏ điện thoại thông minh thường được làm từ polycarbonate, giúp ngăn thiết bị bị vỡ trong trường hợp vô tình làm rơi.

  • In addition to its usages in various types of equipment, polycarbonate is also utilized as a packaging material in some electronic products because it offers excellent protection during transportation.

    Ngoài việc được sử dụng trong nhiều loại thiết bị, polycarbonate còn được dùng làm vật liệu đóng gói trong một số sản phẩm điện tử vì nó có khả năng bảo vệ tuyệt vời trong quá trình vận chuyển.