Định nghĩa của từ extremism

extremismnoun

chủ nghĩa cực đoan

/ɪkˈstriːmɪzəm//ɪkˈstriːmɪzəm/

Từ "extremism" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả niềm tin cực đoan hoặc quá mức vào một điều gì đó, thường theo nghĩa tiêu cực. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "extremus", có nghĩa là "outermost" hoặc "xa nhất". Vào thế kỷ 16, quan điểm cực đoan hoặc cấp tiến thường được coi là mối đe dọa đối với trật tự xã hội và thuật ngữ "extremist" được dùng để mô tả những cá nhân có quan điểm như vậy. Ban đầu, thuật ngữ "extremism" được dùng để mô tả những người cực đoan về chính trị hoặc tôn giáo, chẳng hạn như những người có quan điểm cực đoan hoặc cuồng tín. Tuy nhiên, theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các loại chủ nghĩa cực đoan khác, chẳng hạn như chủ nghĩa cực đoan trong thể thao, âm nhạc hoặc nghệ thuật. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh trung lập hoặc trung lập để mô tả bất kỳ hành vi hoặc quan điểm cực đoan hoặc cấp tiến nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa cực đoan

namespace
Ví dụ:
  • In politics, extremism often takes the form of radical ideologies that reject compromise and moderation.

    Trong chính trị, chủ nghĩa cực đoan thường xuất hiện dưới hình thức các hệ tư tưởng cấp tiến, bác bỏ sự thỏa hiệp và ôn hòa.

  • The prominent speaker's views on immigration were seen as a dangerous form of extremism by many in the audience.

    Nhiều người trong khán phòng coi quan điểm của diễn giả nổi tiếng về vấn đề nhập cư là một hình thức cực đoan nguy hiểm.

  • The rise of online extremism has led to the spread of hateful and violent content, causing concern among law enforcement agencies.

    Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan trực tuyến đã dẫn đến sự lan truyền nội dung thù hận và bạo lực, gây lo ngại cho các cơ quan thực thi pháp luật.

  • The extremist group's actions have been condemned by the international community, who view them as a threat to peace and stability.

    Hành động của nhóm cực đoan này đã bị cộng đồng quốc tế lên án vì coi đây là mối đe dọa đối với hòa bình và ổn định.

  • The government's policies towards religious extremism have been criticized by civil liberties organizations.

    Các chính sách của chính phủ đối với chủ nghĩa cực đoan tôn giáo đã bị các tổ chức tự do dân sự chỉ trích.

  • Extremism in relation to religion has led to countless acts of violence around the world, particularly in the Middle East.

    Chủ nghĩa cực đoan liên quan đến tôn giáo đã dẫn đến vô số hành động bạo lực trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Trung Đông.

  • Some argue that the education system plays a role in promoting obscure forms of extremism, especially in marginalized communities.

    Một số người cho rằng hệ thống giáo dục đóng vai trò trong việc thúc đẩy các hình thức cực đoan mờ ám, đặc biệt là trong các cộng đồng thiểu số.

  • The mainstream media has been accused of giving undue attention to extremists, thereby magnifying the problem.

    Các phương tiện truyền thông chính thống bị cáo buộc là chú ý quá mức đến những kẻ cực đoan, qua đó làm trầm trọng thêm vấn đề.

  • The far-right group's political platform is considered extremist and has no chance of being elected to office.

    Nền tảng chính trị của nhóm cực hữu này bị coi là cực đoan và không có cơ hội được bầu vào chức vụ.

  • Extremism in all forms should be challenged and countered, as it undermines democratic values and causes untold harm to individuals and societies alike.

    Chủ nghĩa cực đoan dưới mọi hình thức cần phải bị thách thức và chống lại, vì nó làm suy yếu các giá trị dân chủ và gây ra tác hại không thể kể xiết cho cả cá nhân và xã hội.