Định nghĩa của từ plunge into

plunge intophrasal verb

lao vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "plunge into" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này được viết là "plonge" và được dùng để mô tả hành động lặn hoặc nhảy xuống nước. Từ "plonge" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plongier" có nghĩa là 'bao trùm hoàn toàn bản thân' hoặc 'nhúng mình'. "g" trong từ tiếng Pháp cổ đã phát triển thành "nge" trong tiếng Anh trung đại, dẫn đến cách viết "plonge". Khi ngôn ngữ phát triển, cách viết của thuật ngữ này cũng thay đổi. Trong thế kỷ 16, từ "plunge" bắt đầu biểu thị một chuyển động hoặc hành động đột ngột, quyết đoán, thường gắn liền với việc lặn xuống nước. Ý tưởng lao vào thứ gì đó không phải là nước này sớm xuất hiện, với thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều hoạt động và trải nghiệm khác nhau như lao vào một nhiệm vụ, lao vào một cuốn tiểu thuyết hay hoặc lao vào một tình huống khó khăn. Tóm lại, "plunge into" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "plongier", có nghĩa là 'bao trùm' hoặc 'đắm chìm bản thân', và nó đã phát triển trong suốt thời kỳ tiếng Anh trung đại để trở thành cụm từ mà chúng ta biết ngày nay, dùng để chỉ sự đắm chìm mãnh liệt và quyết liệt vào một điều gì đó.

namespace

to jump into something, especially with force

nhảy vào cái gì đó, đặc biệt là bằng vũ lực

Ví dụ:
  • The pool was declared open and eager swimmers plunged in.

    Hồ bơi được tuyên bố mở cửa và những người háo hức bơi lội lao xuống nước.

to start doing something in an enthusiastic way, especially without thinking carefully about what you are doing

bắt đầu làm điều gì đó một cách nhiệt tình, đặc biệt là không suy nghĩ cẩn thận về những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • She was about to plunge into her story when the phone rang.

    Cô ấy đang định kể câu chuyện của mình thì điện thoại reo.

  • He's always plunging in at the deep end (= becoming involved in difficult situations without being well enough prepared).

    Anh ấy luôn lao vào chỗ sâu nhất (= vướng vào những tình huống khó khăn mà không chuẩn bị đủ kỹ).

Từ, cụm từ liên quan