Định nghĩa của từ plug into

plug intophrasal verb

cắm vào

////

Cụm từ "plug into" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và ám chỉ quá trình kết nối một thiết bị chạy bằng điện, chẳng hạn như radio hoặc nhạc cụ, vào ổ cắm điện. Từ "plug" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để mô tả một thiết bị vừa với ổ cắm điện để tạo kết nối và thuật ngữ "into" có nghĩa là "vào ổ cắm hoặc ổ cắm điện", ngụ ý rằng đang thực hiện kết nối. Theo nghĩa rộng hơn, cụm từ "plug into" hiện thường được sử dụng theo nghĩa bóng, có nghĩa là "kết nối hoặc tận dụng tối đa" một hoạt động, nguồn thông tin hoặc trải nghiệm cụ thể, chẳng hạn như " plug into a new job" hoặc "plug into a new market.". Cách sử dụng theo nghĩa bóng này của cụm từ trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20.

namespace

to connect a piece of electrical equipment to the main supply of electricity or to another piece of electrical equipment

kết nối một thiết bị điện với nguồn điện chính hoặc với một thiết bị điện khác

to connect a computer to a computer system

để kết nối một máy tính với một hệ thống máy tính

Ví dụ:
  • All our computers are plugged into the main network.

    Tất cả máy tính của chúng tôi đều được cắm vào mạng chính.