Định nghĩa của từ plinth

plinthnoun

chân

/plɪnθ//plɪnθ/

Từ "plinth" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "plynthos" có nghĩa là "góc thợ mộc" hoặc "đá cắt". Thuật ngữ này được người Anh đặt ra vào thế kỷ 16, họ đã chuyển thể từ tiếng Pháp trung đại "ploigne" vốn đã là một sự biến thể của từ gốc tiếng Hy Lạp. Trong kiến ​​trúc, bệ đỡ là phần đế hoặc nền nằm ngang của một cột, tượng hoặc tòa nhà, thường được coi là một thành phần kiến ​​trúc riêng biệt. Chức năng chính của nó là hỗ trợ và kết nối phần đế của một đặc điểm kiến ​​trúc với bức tường mà nó được gắn vào, đồng thời cũng đóng vai trò là một đặc điểm trang trí và điêu khắc theo đúng nghĩa của nó. Ngày nay, từ "plinth" được sử dụng rộng rãi trong diễn ngôn kiến ​​trúc và thiết kế để mô tả thành phần chức năng và thẩm mỹ này trong các môi trường xây dựng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchân cột (hình vuông)

meaningchân tường (nhô ra)

namespace
Ví dụ:
  • The bronze statue stood proudly on its polished plinth in the center of the public square.

    Bức tượng đồng đứng hiên ngang trên bệ đá bóng loáng ở trung tâm quảng trường.

  • The plinth of the monument was engraved with the names of the fallen soldiers from the war.

    Bệ tượng đài được khắc tên những người lính đã hy sinh trong chiến tranh.

  • The artist carefully placed the sculpture on its plinth, making sure it was level and secure.

    Nghệ sĩ cẩn thận đặt tác phẩm điêu khắc lên bệ, đảm bảo nó cân bằng và chắc chắn.

  • The plinth at the base of the fountain was adorned with intricate carvings and patterns.

    Bệ đài phun nước được trang trí bằng những họa tiết và chạm khắc tinh xảo.

  • The exhibition featured a modern sculpture displayed on a minimalistic, white plinth.

    Triển lãm trưng bày một tác phẩm điêu khắc hiện đại được đặt trên bệ màu trắng tối giản.

  • The bust of the famous politician was mounted on a grandiose, marble plinth in the city hall.

    Tượng bán thân của chính trị gia nổi tiếng này được đặt trên bệ đá cẩm thạch lớn ở tòa thị chính.

  • The plinth of the column was designed to match the style of the nearby neoclassical buildings.

    Bệ cột được thiết kế để phù hợp với phong cách của các tòa nhà tân cổ điển gần đó.

  • The outdoor museum featured a collection of antique statues seated on ornate plinths.

    Bảo tàng ngoài trời trưng bày bộ sưu tập các bức tượng cổ đặt trên bệ đá trang trí công phu.

  • The architect designed the pedestal to complement the texture and shape of the sculpture on top.

    Kiến trúc sư đã thiết kế bệ tượng sao cho phù hợp với kết cấu và hình dáng của tác phẩm điêu khắc ở trên.

  • The plinth was crafted with a gentle slope to allow for water drainage during heavy rains.

    Bệ đỡ được thiết kế có độ dốc thoai thoải để thoát nước khi trời mưa lớn.