Định nghĩa của từ pleonastic

pleonasticadjective

thừa thãi

/ˌpliːəˈnæstɪk//ˌpliːəˈnæstɪk/

Từ "pleonastic" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pleonektos", có nghĩa là "quá nhiều hoặc quá mức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một cấu trúc ngữ pháp trong đó một cụm từ hoặc mệnh đề được lặp lại, thường là không cần thiết, để làm cho ý nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ, "the reason why I went to the store was because I needed milk" là một cấu trúc thừa, vì cụm từ "was because" là thừa và không cần thiết. Cụm từ "I went to the store" đã ngụ ý một lý do, khiến cho cụm từ bổ sung trở nên không cần thiết. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ "pleonastic" được sử dụng để mô tả ngôn ngữ không cần thiết hoặc thừa như vậy, vì nó thường được coi là một lỗi về phong cách trong văn bản và lời nói.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(văn học) thừa từ, thừa lời

namespace
Ví dụ:
  • The already open door suddenly creaked shut on its own accord. (pleonastic: accord and own)

    Cánh cửa đang mở đột nhiên khép lại một cách cót két theo ý muốn của nó. (dư thừa: accord và own)

  • The fully packed suitcase was too heavy for the woman to lift. (pleonastic: fully and packed)

    Chiếc vali đóng gói đầy đủ quá nặng để người phụ nữ có thể nhấc lên. (danh từ thừa: đầy đủ và đóng gói)

  • She completely understood the completely obvious explanation. (pleonastic: completely and obvious)

    Cô ấy hoàn toàn hiểu được lời giải thích hiển nhiên đó. (dạng thừa: hoàn toàn và hiển nhiên)

  • The duly signed contract was filed away for safekeeping. (pleonastic: duly and signed)

    Hợp đồng đã ký đúng quy định đã được lưu giữ an toàn. (dư thừa: đã ký đúng quy định)

  • The definitively scheduled appointment will need to be rescheduled. (pleonastic: definitively and scheduled)

    Cuộc hẹn đã được lên lịch chắc chắn sẽ cần phải được lên lịch lại. (dư thừa: chắc chắn và đã được lên lịch)

  • The literally burning Questionmark office building was quickly evacuated by the panicked employees. (pleonastic: literally and burning)

    Tòa nhà văn phòng Questionmark đang bốc cháy dữ dội đã được các nhân viên hoảng loạn nhanh chóng sơ tán. (số nhiều: nghĩa đen và đang cháy)

  • The perfectly shaped spheres were arranged in a completely symmetrical fashion. (pleonastic: perfectly and symmetrical)

    Những quả cầu có hình dạng hoàn hảo được sắp xếp theo cách hoàn toàn đối xứng. (dạng thừa: hoàn hảo và đối xứng)

  • The uniquely one-of-a-kind item was exquisitely crafted by the master artisan. (pleonastic: uniquely and one-of-a-kind)

    Món đồ độc đáo và duy nhất này được chế tác tinh xảo bởi nghệ nhân bậc thầy. (dạng thừa: độc đáo và duy nhất)

  • The increasingly louder noises became a deafening roar. (pleonastic: increasingly and louder)

    Những tiếng động ngày càng lớn dần trở thành tiếng gầm rú điếc tai. (dạng thừa: ngày càng to hơn)

  • The extremely hot frying pan had to be moved away from the open flame. (pleonastic: extremely and hot)

    Chiếc chảo rán cực nóng phải được di chuyển ra xa ngọn lửa. (số nhiều: cực nóng)