Định nghĩa của từ drugstore

drugstorenoun

hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

/ˈdrʌɡstɔː/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "drugstore" bắt nguồn từ hoạt động lịch sử của các dược sĩ phân phối thuốc, hay "thuốc", như cách gọi trước đây của họ. Vào thế kỷ 18 và 19, các hiệu thuốc, tiền thân của các hiệu thuốc hiện đại, là nguồn cung cấp chính các loại thuốc chữa bệnh. Khi các cửa hàng này phát triển, họ bắt đầu cung cấp các mặt hàng không phải thuốc như đồ vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm và thậm chí cả vòi nước soda, dẫn đến khái niệm hiện đại về hiệu thuốc như một cơ sở bán lẻ cung cấp nhiều loại sản phẩm. Thuật ngữ "drugstore" vẫn tồn tại, phản ánh trọng tâm ban đầu là phân phối thuốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác)

namespace
Ví dụ:
  • After picking up her regular prescription at the drugstore, Sarah walked back to her apartment.

    Sau khi lấy đơn thuốc thường dùng ở hiệu thuốc, Sarah đi bộ trở về căn hộ của mình.

  • At the drugstore, Alex bought a box of allergy medicine to combat his seasonal sneezing.

    Tại hiệu thuốc, Alex đã mua một hộp thuốc dị ứng để chống lại chứng hắt hơi theo mùa của mình.

  • The drugstore across the street from the clinic is convenient for patients who need to refill their prescriptions.

    Hiệu thuốc ngay bên kia đường đối diện phòng khám rất thuận tiện cho những bệnh nhân cần mua thêm thuốc theo đơn.

  • With a tight budget, Emily relied on the generic options available at her go-to drugstore for her over-the-counter needs.

    Với ngân sách eo hẹp, Emily phải dựa vào các loại thuốc không kê đơn có bán tại hiệu thuốc quen thuộc của mình.

  • The pharmacist at the drugstore was happy to solve John's medical puzzle and offered him some helpful suggestions for additional products.

    Dược sĩ tại hiệu thuốc rất vui khi giải được câu đố y khoa của John và đưa ra cho anh một số gợi ý hữu ích về các sản phẩm bổ sung.

  • To save time, Tom often orders his medications through the drugstore's online prescription service.

    Để tiết kiệm thời gian, Tom thường đặt thuốc thông qua dịch vụ kê đơn trực tuyến của hiệu thuốc.

  • During her weekly shopping trip, Rachel stopped by the drugstore to pick up shampoo, conditioner, and other household essentials.

    Trong chuyến đi mua sắm hàng tuần, Rachel ghé vào hiệu thuốc để mua dầu gội, dầu xả và các vật dụng thiết yếu khác trong gia đình.

  • As he waited in line at the drugstore, David pondered which brand of cough drops to buy, as the store offered a variety of flavors.

    Trong lúc xếp hàng ở hiệu thuốc, David băn khoăn không biết nên mua loại kẹo ho nào vì cửa hàng có nhiều hương vị khác nhau.

  • Sarah's husband, James, decided to visit the drugstore as a result of an impromptu headache, and purchased a pack of painkillers to feel better.

    Chồng của Sarah, James, quyết định đến hiệu thuốc vì bị đau đầu đột ngột và mua một hộp thuốc giảm đau để cảm thấy dễ chịu hơn.

  • Synonymously named "pharmacy," "drugstore," or "chemist," these establishments have existed for centuries and continue to be a crucial part of society, offering medication, healthcare solutions, and everyday items.

    Có tên gọi đồng nghĩa là "hiệu thuốc", "cửa hàng thuốc" hoặc "nhà hóa học", những cơ sở này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong xã hội, cung cấp thuốc men, giải pháp chăm sóc sức khỏe và các mặt hàng thiết yếu hàng ngày.