Định nghĩa của từ phablet

phabletnoun

điện thoại thông minh

/ˈfæblət//ˈfæblət/

Thuật ngữ "phablet" được đặt ra vào năm 2013 để mô tả một loại thiết bị di động nằm giữa điện thoại thông minh và máy tính bảng. Từ "phablet" là từ ghép của "phone" và "tablet". Thuật ngữ này được các nhà báo và nhà phân tích công nghệ tạo ra như một thuật ngữ tiếp thị để mô tả xu hướng ngày càng tăng của điện thoại thông minh quá khổ với màn hình lớn hơn 5 inch. Sự phổ biến của phablet đã tăng lên trong những năm gần đây khi người tiêu dùng ngày càng quen với việc sử dụng điện thoại của họ cho các hoạt động trước đây chỉ dành riêng cho máy tính bảng, chẳng hạn như xem video, chơi trò chơi và đọc sách điện tử. Phablet thường có các tính năng tương tự như điện thoại thông minh, chẳng hạn như kết nối di động, ứng dụng và hệ điều hành di động, nhưng màn hình lớn hơn của chúng mang lại trải nghiệm nhập vai và thuận tiện hơn cho một số tác vụ nhất định. Tóm lại, thuật ngữ "phablet" xuất hiện như một phản ứng trước xu hướng điện thoại thông minh ngày càng có màn hình lớn hơn và có nhiều tính năng giống máy tính bảng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The recent product launch by the tech giant includes a new phablet with a 6.9-inch display, combining the features of a smartphone and a tablet.

    Sản phẩm mới ra mắt gần đây của gã khổng lồ công nghệ này bao gồm một chiếc phablet mới có màn hình 6,9 inch, kết hợp các tính năng của một chiếc điện thoại thông minh và một chiếc máy tính bảng.

  • The phablet's large screen makes it an ideal device for viewing multimedia content, such as movies and videos.

    Màn hình lớn của phablet khiến nó trở thành thiết bị lý tưởng để xem nội dung đa phương tiện, chẳng hạn như phim và video.

  • Many consumers prefer phablets over traditional smartphones as they offer a bigger viewing area and allow for more comfortable typing.

    Nhiều người tiêu dùng thích phablet hơn điện thoại thông minh truyền thống vì chúng có diện tích hiển thị lớn hơn và cho phép gõ phím thoải mái hơn.

  • The phablet's size also makes it a portable alternative to carrying both a smartphone and a tablet.

    Kích thước của phablet cũng khiến nó trở thành một lựa chọn thay thế di động cho việc mang theo cả điện thoại thông minh và máy tính bảng.

  • With the phablet's high-tech camera, users can capture stunning photos and videos without the need for a separate digital camera.

    Với camera công nghệ cao của phablet, người dùng có thể chụp những bức ảnh và quay video tuyệt đẹp mà không cần đến máy ảnh kỹ thuật số riêng biệt.

  • The phablet's long battery life ensures that users can stay connected and powered up throughout the day.

    Thời lượng pin dài của phablet này đảm bảo người dùng có thể kết nối và sử dụng điện thoại suốt cả ngày.

  • Some users criticize phablets for being too expensive and too bulky to carry around.

    Một số người dùng chỉ trích phablet vì quá đắt và quá cồng kềnh để mang theo bên mình.

  • Despite its disadvantages, the phablet's versatility and convenience have made it a popular choice among tech enthusiasts and professionals.

    Bất chấp những nhược điểm, tính linh hoạt và tiện lợi của phablet đã khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong giới đam mê công nghệ và chuyên gia.

  • As the trend towards larger smartphone screens continues, we can expect to see more phablets hitting the market in the near future.

    Khi xu hướng điện thoại thông minh có màn hình lớn tiếp tục phát triển, chúng ta có thể mong đợi sẽ thấy nhiều điện thoại lai máy tính bảng hơn nữa xuất hiện trên thị trường trong tương lai gần.

  • The phablet is the ultimate gadget for multitasking and productivity, as it combines the benefits of a smartphone and a tablet in a single sleek device.

    Phablet là tiện ích tối ưu cho nhu cầu đa nhiệm và năng suất vì nó kết hợp những lợi ích của điện thoại thông minh và máy tính bảng trong một thiết bị đẹp mắt.