Định nghĩa của từ petrol bomb

petrol bombnoun

bom xăng

/ˈpetrəl bɒm//ˈpetrəl bɑːm/

Thuật ngữ "petrol bomb" ban đầu có nguồn gốc từ Vương quốc Anh, đặc biệt là trong thời kỳ bất ổn dân sự hoặc biểu tình chính trị vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại thiết bị gây cháy được tạo ra bằng cách đổ đầy xăng hoặc xăng vào một chai thủy tinh hoặc hộp đựng, chẳng hạn như lọ Mason hoặc bình đựng sữa, sau đó thêm bấc hoặc giẻ thấm chất tăng tốc và vặn chặt nắp. Chất nổ tự chế này sau đó có thể được sử dụng để đốt cháy mục tiêu, chẳng hạn như tòa nhà hoặc phương tiện, gây ra thiệt hại đáng kể và lan rộng ngọn lửa. Từ đó, cụm từ "petrol bomb" đã được sử dụng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia mà tiếng Anh được sử dụng phổ biến và thường được sử dụng trong các bản tin và tài liệu chính thức để mô tả loại vũ khí ngẫu hứng này.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, a group of protestors threw petrol bombs at the police station, causing chaos and destruction.

    Đêm qua, một nhóm người biểu tình đã ném bom xăng vào đồn cảnh sát, gây ra sự hỗn loạn và phá hoại.

  • In an act of vandalism, hooded men hurled petrol bombs at the local shops, setting them ablaze.

    Trong một hành động phá hoại, những người đàn ông đội mũ trùm đầu đã ném bom xăng vào các cửa hàng địa phương, khiến chúng bốc cháy.

  • The activists gathered outside the parliament building and began pelting petrol bombs in protest against the government's policies.

    Các nhà hoạt động tập trung bên ngoài tòa nhà quốc hội và bắt đầu ném bom xăng để phản đối chính sách của chính phủ.

  • The rioters left petrol bombs outside the school gates, threatening violence.

    Những kẻ bạo loạn đã để lại bom xăng bên ngoài cổng trường, đe dọa bạo lực.

  • Fearing a violent response, the police blocked the streets and prevented any petrol bombs from reaching the demonstration.

    Lo sợ phản ứng dữ dội, cảnh sát đã chặn đường và ngăn không cho bom xăng tiếp cận người biểu tình.

  • To avoid any further disturbances, the community leaders advised the locals not to carry petrol bombs during the upcoming protest.

    Để tránh mọi sự xáo trộn tiếp theo, những người lãnh đạo cộng đồng đã khuyên người dân địa phương không nên mang theo bom xăng trong cuộc biểu tình sắp tới.

  • The protesters protested peacefully, refraining from throwing any petrol bombs.

    Những người biểu tình đã phản đối một cách hòa bình và không ném bom xăng.

  • The protestors carried petrol bombs as they marched towards the parliament, demanding urgent action.

    Những người biểu tình mang theo bom xăng khi diễu hành về phía tòa nhà quốc hội, yêu cầu hành động khẩn cấp.

  • The police arrested several suspects who had bought petrol bombs in preparation for the anti-government protests.

    Cảnh sát đã bắt giữ một số nghi phạm đã mua bom xăng để chuẩn bị cho các cuộc biểu tình chống chính phủ.

  • The use of petrol bombs in protests has led to a surge in crimes against civilians and buildings, leaving a trail of destruction in their wake.

    Việc sử dụng bom xăng trong các cuộc biểu tình đã dẫn đến sự gia tăng các tội ác chống lại dân thường và các tòa nhà, để lại hậu quả là sự tàn phá.

Từ, cụm từ liên quan